Bản dịch của từ Day out trong tiếng Việt
Day out

Day out (Idiom)
We planned a day out at the beach for Saturday.
Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một ngày đi chơi ở bãi biển vào thứ Bảy.
They did not enjoy their day out at the amusement park.
Họ không thích ngày đi chơi ở công viên giải trí.
What activities do you prefer for a day out with friends?
Bạn thích hoạt động gì cho một ngày đi chơi với bạn bè?
Let's plan a day out at the beach this weekend.
Hãy lên kế hoạch một ngày dài tại bãi biển cuối tuần này.
I never have a day out because I'm always busy.
Tôi không bao giờ có một ngày dài vì tôi luôn bận rộn.
We planned a day out at the beach this Saturday.
Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi đến bãi biển vào thứ Bảy này.
They didn't enjoy their day out at the amusement park.
Họ đã không thích chuyến đi đến công viên giải trí.
What activities are included in our day out next week?
Những hoạt động nào sẽ có trong chuyến đi của chúng ta tuần tới?
We had a fun day out at the park last weekend.
Chúng tôi đã có một ngày vui vẻ ở công viên cuối tuần qua.
She never enjoys a day out with her coworkers after work.
Cô ấy không bao giờ thích cùng đồng nghiệp đi chơi sau giờ làm việc.
We planned a day out at Central Park last Saturday.
Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một ngày vui ở Central Park thứ Bảy vừa qua.
A day out with friends is not always easy to arrange.
Một ngày vui với bạn bè không phải lúc nào cũng dễ dàng sắp xếp.
Did you enjoy your day out at the beach last weekend?
Bạn có thích ngày vui ở bãi biển cuối tuần trước không?
We had a great day out at the park last weekend.
Chúng tôi đã có một ngày nghỉ tuyệt vời ở công viên cuối tuần qua.
She never enjoys a day out away from the city.
Cô ấy không bao giờ thích một ngày nghỉ xa thành phố.
"Day out" là một cụm từ tiếng Anh chỉ chuyến đi ngắn ngày, thường liên quan đến hoạt động giải trí hoặc tham quan một địa điểm nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "day out" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng cụm từ này trong bối cảnh xã hội và văn hóa hơn so với người Mỹ, người có thể thiên về các hoạt động ngắn ngày hơn.
Cụm từ "day out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "day" (ngày) và "out" (ra ngoài). Trong lịch sử, cụm từ được sử dụng để chỉ những hoạt động ngoài trời hoặc chuyến đi trong ngày, thường liên quan đến giải trí hay thư giãn. Ngày nay, "day out" mang nghĩa tương tự, chỉ các chuyến đi chơi ngắn ngày, phản ánh nhu cầu tìm kiếm sự thư giãn và trải nghiệm mới trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "day out" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, phản ánh sự quan trọng của các hoạt động vui chơi giải trí. Tần suất xuất hiện của cụm này trong phần Listening và Reading thấp hơn, chủ yếu tập trung vào trải nghiệm và kế hoạch cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "day out" thường được sử dụng để chỉ những chuyến đi ngắn hoặc các hoạt động giải trí cùng gia đình hoặc bạn bè, thể hiện sự kết nối xã hội và thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
