Bản dịch của từ Daylight saving trong tiếng Việt
Daylight saving

Daylight saving (Noun)
Một phương pháp đảm bảo thời gian ban ngày buổi tối dài hơn trong mùa hè bằng cách đặt đồng hồ trước thời gian tiêu chuẩn, thường là một giờ; khoảng thời gian mà quy định này có hiệu lực.
A method of securing longer evening daylight during the summer by setting the clocks ahead of standard time typically by one hour the period during which this is in force.
Daylight saving starts on March 12, 2023, in the United States.
Giờ tiết kiệm ánh sáng bắt đầu vào ngày 12 tháng 3 năm 2023 ở Mỹ.
Many people do not like daylight saving due to disrupted sleep patterns.
Nhiều người không thích giờ tiết kiệm ánh sáng vì giấc ngủ bị rối loạn.
Does daylight saving affect your evening plans during the summer months?
Giờ tiết kiệm ánh sáng có ảnh hưởng đến kế hoạch buổi tối của bạn trong mùa hè không?
Dạng danh từ của Daylight saving (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daylight saving | - |
Giờ mùa hè (daylight saving) là một hệ thống điều chỉnh thời gian, trong đó đồng hồ được chỉnh tiến lên một giờ vào mùa xuân và lùi lại một giờ vào mùa thu để tận dụng ánh sáng ban ngày nhiều hơn. Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết và cách phát âm, nhưng cả hai đều chỉ đến cùng một khái niệm. Thuật ngữ này có tính ứng dụng cao ở các quốc gia có mùa hè dài và ánh sáng mặt trời rõ rệt.
Thuật ngữ "daylight saving" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "daylight saving time", trong đó "daylight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dæg" (ngày) và "leoht" (ánh sáng), biểu thị sự ánh sáng trong một ngày. Khái niệm này được phát triển từ đầu thế kỷ 20 nhằm mục đích tối ưu hóa việc sử dụng ánh sáng ban ngày và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa thời gian và ánh sáng phản ánh rõ nét trong bản chất của thuật ngữ, cho thấy tầm quan trọng của việc điều chỉnh giờ giấc để tận dụng ánh sáng tự nhiên hiệu quả hơn.
Khái niệm "daylight saving" (tiết kiệm ánh sáng ban ngày) xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của IELTS, với tỷ lệ xuất hiện cao hơn trong các đề tài về thời gian và các vấn đề môi trường. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này cũng được thảo luận khi đề cập đến lợi ích và bất lợi của việc thay đổi giờ giấc. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về chính sách năng lượng và tổ chức lịch cho các sự kiện quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp