Bản dịch của từ Dealt a bad hand trong tiếng Việt
Dealt a bad hand

Dealt a bad hand (Idiom)
Trải qua một tình huống hoặc kết quả không công bằng.
To experience an unfair situation or outcome.
Many people dealt a bad hand struggle to find good jobs.
Nhiều người gặp phải tình huống không công bằng khó tìm việc tốt.
She did not deal a bad hand in her education opportunities.
Cô ấy không gặp phải tình huống không công bằng trong cơ hội học tập.
Did he really deal a bad hand in his career choices?
Liệu anh ấy có thật sự gặp phải tình huống không công bằng trong sự nghiệp?
Many families dealt a bad hand struggle to find affordable housing.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ.
Not everyone dealt a bad hand can overcome their challenges easily.
Không phải ai gặp khó khăn cũng có thể vượt qua dễ dàng.
Why are some communities dealt a bad hand in social services?
Tại sao một số cộng đồng lại gặp khó khăn trong dịch vụ xã hội?
Many families dealt a bad hand during the recent economic downturn.
Nhiều gia đình phải đối phó với hoàn cảnh khó khăn trong suy thoái kinh tế gần đây.
They did not deal a bad hand in their social interactions.
Họ không gặp phải hoàn cảnh khó khăn trong các mối quan hệ xã hội.
Did the community deal a bad hand after the flood in 2022?
Cộng đồng đã phải đối mặt với hoàn cảnh khó khăn nào sau trận lũ năm 2022?