Bản dịch của từ Dealt a bad hand trong tiếng Việt

Dealt a bad hand

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dealt a bad hand (Idiom)

01

Trải qua một tình huống hoặc kết quả không công bằng.

To experience an unfair situation or outcome.

Ví dụ

Many people dealt a bad hand struggle to find good jobs.

Nhiều người gặp phải tình huống không công bằng khó tìm việc tốt.

She did not deal a bad hand in her education opportunities.

Cô ấy không gặp phải tình huống không công bằng trong cơ hội học tập.

Did he really deal a bad hand in his career choices?

Liệu anh ấy có thật sự gặp phải tình huống không công bằng trong sự nghiệp?

02

Được giao một thách thức khó khăn hoặc hoàn cảnh khó khăn.

To be given a difficult challenge or set of circumstances.

Ví dụ

Many families dealt a bad hand struggle to find affordable housing.

Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ.

Not everyone dealt a bad hand can overcome their challenges easily.

Không phải ai gặp khó khăn cũng có thể vượt qua dễ dàng.

Why are some communities dealt a bad hand in social services?

Tại sao một số cộng đồng lại gặp khó khăn trong dịch vụ xã hội?

03

Phải đối phó với những hậu quả tiêu cực thường vượt ra ngoài tầm kiểm soát.

To have to cope with negative consequences that are often beyond one's control.

Ví dụ

Many families dealt a bad hand during the recent economic downturn.

Nhiều gia đình phải đối phó với hoàn cảnh khó khăn trong suy thoái kinh tế gần đây.

They did not deal a bad hand in their social interactions.

Họ không gặp phải hoàn cảnh khó khăn trong các mối quan hệ xã hội.

Did the community deal a bad hand after the flood in 2022?

Cộng đồng đã phải đối mặt với hoàn cảnh khó khăn nào sau trận lũ năm 2022?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dealt a bad hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dealt a bad hand

Không có idiom phù hợp