Bản dịch của từ Death duty trong tiếng Việt
Death duty
Noun [U/C]

Death duty(Noun)
dɛɵ dˈuti
dɛɵ dˈuti
Ví dụ
02
Một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm phát sinh khi một người qua đời, đặc biệt là về nghĩa vụ tài chính hoặc pháp lý.
An obligation or responsibility that arises when someone dies particularly in terms of financial or legal duties
Ví dụ
03
Một loại thuế đánh vào tài sản của người đã khuất trước khi phân phối cho người thừa kế.
A tax levied on the estate of a deceased person before distribution to heirs
Ví dụ
