Bản dịch của từ Death duty trong tiếng Việt

Death duty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Death duty(Noun)

dɛɵ dˈuti
dɛɵ dˈuti
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ các nghĩa vụ đạo đức hoặc xã hội liên quan đến việc xử lý và hậu quả của cái chết.

A term used to refer to the moral or societal obligations related to the handling and aftermath of death

Ví dụ
02

Một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm phát sinh khi một người qua đời, đặc biệt là về nghĩa vụ tài chính hoặc pháp lý.

An obligation or responsibility that arises when someone dies particularly in terms of financial or legal duties

Ví dụ
03

Một loại thuế đánh vào tài sản của người đã khuất trước khi phân phối cho người thừa kế.

A tax levied on the estate of a deceased person before distribution to heirs

Ví dụ