Bản dịch của từ Death duty trong tiếng Việt
Death duty
Noun [U/C]

Death duty (Noun)
dɛɵ dˈuti
dɛɵ dˈuti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm phát sinh khi một người qua đời, đặc biệt là về nghĩa vụ tài chính hoặc pháp lý.
An obligation or responsibility that arises when someone dies particularly in terms of financial or legal duties
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại thuế đánh vào tài sản của người đã khuất trước khi phân phối cho người thừa kế.
A tax levied on the estate of a deceased person before distribution to heirs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Death duty
Không có idiom phù hợp