Bản dịch của từ Decay constant trong tiếng Việt

Decay constant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decay constant (Noun)

dɨkˈeɪ kˈɑnstənt
dɨkˈeɪ kˈɑnstənt
01

Xác suất mỗi đơn vị thời gian mà một hạt nhân sẽ phân rã.

The probability per unit time that a nucleus will decay.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giá trị được sử dụng trong vật lý hạt nhân để mô tả tốc độ phân rã của một chất phóng xạ.

A value used in nuclear physics to describe the rate of decay of a radioactive substance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hằng số đặc trưng cho một đồng vị hoặc nguyên tố phóng xạ cụ thể.

A constant that is characteristic of a particular isotope or radioactive element.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decay constant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decay constant

Không có idiom phù hợp