Bản dịch của từ Decay constant trong tiếng Việt
Decay constant
Noun [U/C]

Decay constant (Noun)
dɨkˈeɪ kˈɑnstənt
dɨkˈeɪ kˈɑnstənt
01
Xác suất mỗi đơn vị thời gian mà một hạt nhân sẽ phân rã.
The probability per unit time that a nucleus will decay.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hằng số đặc trưng cho một đồng vị hoặc nguyên tố phóng xạ cụ thể.
A constant that is characteristic of a particular isotope or radioactive element.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decay constant
Không có idiom phù hợp