Bản dịch của từ Decease trong tiếng Việt
Decease

Decease (Noun)
The decease of the elderly man saddened the community.
Sự qua đời của người đàn ông già làm buồn lòng cộng đồng.
The decease of a popular singer shocked the entire country.
Sự qua đời của một ca sĩ nổi tiếng khiến cả nước bàng hoàng.
The decease of a young student in a car accident was tragic.
Sự qua đời của một học sinh trẻ trong tai nạn xe hơi là bi thảm.
Dạng danh từ của Decease (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decease | Deceases |
Decease (Verb)
Các.
Die.
Many people decease due to the spread of the virus.
Nhiều người chết do sự lây lan của virus.
The news reported that he would decease from his illness.
Tin tức cho biết anh ấy sẽ chết vì bệnh của mình.
The community mourned the decease of a beloved leader.
Cộng đồng đau buồn vì sự chết của một nhà lãnh đạo được yêu thích.
Họ từ
Từ "decease" là danh từ chỉ trạng thái chết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế để chỉ sự qua đời của một cá nhân. Trong tiếng Anh, "decease" được sử dụng chủ yếu trong các văn bản chính thức và có tính trang trọng hơn so với các từ tương đồng như "death". Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm hay viết, nhưng tính thường xuyên sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "decease" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decedere", nghĩa là "rời khỏi" hoặc "bỏ đi". Trong tiếng Anh, từ này đã được đưa vào sử dụng từ thế kỷ 14 với nghĩa chỉ việc kết thúc sự sống hoặc cái chết. Nguyên thủy, "decease" không chỉ đơn thuần diễn tả cái chết mà còn thể hiện một trạng thái rời bỏ, tương đồng với ý nghĩa hiện tại của nó, nhấn mạnh tính cách chính thức và trang nghiêm trong ngữ cảnh pháp lý hay y học.
Từ "decease" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc điều trị y tế. Trong bối cảnh khác, "decease" thường được sử dụng trong các báo cáo pháp lý hoặc văn bản y học để chỉ việc mất đi sự sống. Từ này mang tính trang trọng và thường không được dùng trong giao tiếp hàng ngày, nơi từ "death" được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
