Bản dịch của từ Decision analysis trong tiếng Việt
Decision analysis
Noun [U/C]

Decision analysis(Noun)
dɨsˈɪʒən ənˈæləsəs
dɨsˈɪʒən ənˈæləsəs
01
Một phương pháp tiếp cận hệ thống, định lượng để đưa ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn.
A systematic, quantitative approach to making decisions under uncertainty.
Ví dụ
02
Quá trình đánh giá và chọn lựa phương án ưu tiên từ một tập hợp các lựa chọn dựa trên các tiêu chí đã cho.
The process of evaluating and selecting the preferred alternative from a set of options based on given criteria.
Ví dụ
