Bản dịch của từ Decision maker trong tiếng Việt
Decision maker

Decision maker (Noun)
Người đưa ra quyết định, đặc biệt ở vị trí có thẩm quyền.
A person who makes decisions especially in a position of authority.
The mayor is a key decision maker in our city's development plans.
Thị trưởng là người ra quyết định chính trong kế hoạch phát triển của thành phố.
Many people believe that politicians are not effective decision makers.
Nhiều người tin rằng các chính trị gia không phải là người ra quyết định hiệu quả.
Who is the main decision maker for the community project funding?
Ai là người ra quyết định chính cho quỹ dự án cộng đồng?
Một cá nhân chịu trách nhiệm xác định hướng hành động trong một tình huống cụ thể.
An individual responsible for determining the course of action in a particular situation.
The community needs a strong decision maker for social development projects.
Cộng đồng cần một người ra quyết định mạnh mẽ cho các dự án phát triển xã hội.
She is not a decision maker in our local charity organization.
Cô ấy không phải là người ra quyết định trong tổ chức từ thiện địa phương của chúng tôi.
Who is the main decision maker for social policies in our city?
Ai là người ra quyết định chính cho các chính sách xã hội trong thành phố của chúng ta?
Một người đi đến kết luận sau khi cân nhắc nhiều lựa chọn khác nhau.
Someone who arrives at a conclusion after considering various options.
The mayor is a crucial decision maker in our community's development.
Thị trưởng là một người ra quyết định quan trọng trong phát triển cộng đồng.
She is not a decision maker in our local social programs.
Cô ấy không phải là người ra quyết định trong các chương trình xã hội địa phương.
Who is the main decision maker for the upcoming social event?
Ai là người ra quyết định chính cho sự kiện xã hội sắp tới?
"Decision maker" là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc nhóm người có quyền lực trong việc đưa ra các quyết định quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không thay đổi giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Ở Mỹ, "decision maker" thường nhấn mạnh vai trò quyền lực trong tổ chức, trong khi ở Anh, có xu hướng nhấn mạnh vào tập thể và tư duy hợp tác trong quá trình ra quyết định.
Từ "decision maker" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với rễ từ "decidere", có nghĩa là "quyết định" hoặc "cắt bỏ". "Decidere" kết hợp với tiền tố "de-" và động từ "caedere" (cắt) để chỉ hành động đưa ra sự lựa chọn từ nhiều khả năng. Trong ngữ cảnh hiện nay, "decision maker" chỉ người có quyền đưa ra quyết định trong tổ chức hay nhóm, phản ánh tầm quan trọng trong việc lựa chọn và chịu trách nhiệm về kết quả quyết định.
Khái niệm "decision maker" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò của cá nhân trong các tình huống quản lý, kinh doanh hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản trị, chính trị và phát triển tổ chức, biểu thị những cá nhân có quyền lực trong việc đưa ra quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp