Bản dịch của từ Decision maker trong tiếng Việt

Decision maker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decision maker (Noun)

dɨsˈɪʒən mˈeɪkɚ
dɨsˈɪʒən mˈeɪkɚ
01

Người đưa ra quyết định, đặc biệt ở vị trí có thẩm quyền.

A person who makes decisions especially in a position of authority.

Ví dụ

The mayor is a key decision maker in our city's development plans.

Thị trưởng là người ra quyết định chính trong kế hoạch phát triển của thành phố.

Many people believe that politicians are not effective decision makers.

Nhiều người tin rằng các chính trị gia không phải là người ra quyết định hiệu quả.

Who is the main decision maker for the community project funding?

Ai là người ra quyết định chính cho quỹ dự án cộng đồng?

02

Một cá nhân chịu trách nhiệm xác định hướng hành động trong một tình huống cụ thể.

An individual responsible for determining the course of action in a particular situation.

Ví dụ

The community needs a strong decision maker for social development projects.

Cộng đồng cần một người ra quyết định mạnh mẽ cho các dự án phát triển xã hội.

She is not a decision maker in our local charity organization.

Cô ấy không phải là người ra quyết định trong tổ chức từ thiện địa phương của chúng tôi.

Who is the main decision maker for social policies in our city?

Ai là người ra quyết định chính cho các chính sách xã hội trong thành phố của chúng ta?

03

Một người đi đến kết luận sau khi cân nhắc nhiều lựa chọn khác nhau.

Someone who arrives at a conclusion after considering various options.

Ví dụ

The mayor is a crucial decision maker in our community's development.

Thị trưởng là một người ra quyết định quan trọng trong phát triển cộng đồng.

She is not a decision maker in our local social programs.

Cô ấy không phải là người ra quyết định trong các chương trình xã hội địa phương.

Who is the main decision maker for the upcoming social event?

Ai là người ra quyết định chính cho sự kiện xã hội sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decision maker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decision maker

Không có idiom phù hợp