Bản dịch của từ Declarative trong tiếng Việt
Declarative

Declarative (Adjective)
Về bản chất hoặc đưa ra tuyên bố.
Of the nature of or making a declaration.
She made a declarative statement at the social gathering.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng tại buổi tụ họp xã hội.
His declarative tone conveyed confidence in the social debate.
Dáng vẻ tuyên bố của anh ấy truyền đạt sự tự tin trong cuộc tranh luận xã hội.
The article presented a series of declarative facts about social issues.
Bài viết trình bày một loạt các sự thật rõ ràng về các vấn đề xã hội.
Biểu thị các ngôn ngữ lập trình cấp cao có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề mà không yêu cầu người lập trình chỉ định một quy trình chính xác cần tuân theo.
Denoting highlevel programming languages which can be used to solve problems without requiring the programmer to specify an exact procedure to be followed.
The declarative approach in programming simplifies problem-solving.
Cách tiếp cận khẳng định trong lập trình giúp đơn giản hóa việc giải quyết vấn đề.
Declarative languages like SQL are commonly used in database management.
Ngôn ngữ khẳng định như SQL thường được sử dụng trong quản lý cơ sở dữ liệu.
She prefers declarative programming for its simplicity and efficiency.
Cô ấy ưa thích lập trình khẳng định vì sự đơn giản và hiệu quả của nó.
Declarative (Noun)
Một tuyên bố ở dạng tuyên bố.
A statement in the form of a declaration.
She made a declarative about her future plans at the meeting.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố về kế hoạch tương lai của mình tại cuộc họp.
His declaratives often influence the decisions of the group.
Những tuyên bố của anh ấy thường ảnh hưởng đến quyết định của nhóm.
The politician's declarative sparked a debate among the citizens.
Tuyên bố của chính trị gia đã gây ra một cuộc tranh luận giữa công dân.
Họ từ
Từ "declarative" thuộc về loại hình câu trong ngữ pháp được sử dụng để đưa ra thông tin hoặc thông báo điều gì đó một cách trực tiếp. Câu deklaratif thường kết thúc bằng dấu chấm và có thể biểu thị nhiều loại thông tin, từ sự thật đến ý kiến. Trong ngữ pháp tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này; hình thức viết và phát âm đều tương tự nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau có thể mang sắc thái riêng.
Từ "declarative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "declarare", nghĩa là "thông báo" hoặc "đưa ra". Trong tiếng Latinh, "de-" mang nghĩa "ra ngoài" và "clarare" nghĩa là "làm rõ". Từ này được sử dụng lần đầu trong ngữ nghĩa ngữ pháp vào thế kỷ 19 để chỉ loại câu diễn đạt thông tin hoặc tuyên bố sự thật. Hiện nay, "declarative" thường được dùng để mô tả loại văn bản hoặc phát ngôn cụ thể, nhằm cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác.
Từ "declarative" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thường liên quan đến ngữ pháp và lý thuyết ngôn ngữ hơn là các chủ đề thực tiễn phổ biến. Trong các bối cảnh khác, từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học, liên quan đến câu khẳng định và chức năng diễn đạt thông tin, ví dụ như trong việc phân tích câu hoặc trong giáo dục ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp