Bản dịch của từ Declarative trong tiếng Việt

Declarative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declarative (Adjective)

dɪklˈæɹətɪv
dɪklˈæɹətɪv
01

Về bản chất hoặc đưa ra tuyên bố.

Of the nature of or making a declaration.

Ví dụ

She made a declarative statement at the social gathering.

Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng tại buổi tụ họp xã hội.

His declarative tone conveyed confidence in the social debate.

Dáng vẻ tuyên bố của anh ấy truyền đạt sự tự tin trong cuộc tranh luận xã hội.

The article presented a series of declarative facts about social issues.

Bài viết trình bày một loạt các sự thật rõ ràng về các vấn đề xã hội.

02

Biểu thị các ngôn ngữ lập trình cấp cao có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề mà không yêu cầu người lập trình chỉ định một quy trình chính xác cần tuân theo.

Denoting highlevel programming languages which can be used to solve problems without requiring the programmer to specify an exact procedure to be followed.

Ví dụ

The declarative approach in programming simplifies problem-solving.

Cách tiếp cận khẳng định trong lập trình giúp đơn giản hóa việc giải quyết vấn đề.

Declarative languages like SQL are commonly used in database management.

Ngôn ngữ khẳng định như SQL thường được sử dụng trong quản lý cơ sở dữ liệu.

She prefers declarative programming for its simplicity and efficiency.

Cô ấy ưa thích lập trình khẳng định vì sự đơn giản và hiệu quả của nó.

Declarative (Noun)

dɪklˈæɹətɪv
dɪklˈæɹətɪv
01

Một tuyên bố ở dạng tuyên bố.

A statement in the form of a declaration.

Ví dụ

She made a declarative about her future plans at the meeting.

Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố về kế hoạch tương lai của mình tại cuộc họp.

His declaratives often influence the decisions of the group.

Những tuyên bố của anh ấy thường ảnh hưởng đến quyết định của nhóm.

The politician's declarative sparked a debate among the citizens.

Tuyên bố của chính trị gia đã gây ra một cuộc tranh luận giữa công dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declarative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declarative

Không có idiom phù hợp