Bản dịch của từ Declare independence trong tiếng Việt
Declare independence

Declare independence (Verb)
Thông báo chính thức ý định trở nên độc lập hoặc tự trị.
To formally announce one's intention to be independent or autonomous.
Many nations declare independence to ensure their own governance and freedom.
Nhiều quốc gia tuyên bố độc lập để đảm bảo chính quyền và tự do.
They do not declare independence without considering the consequences first.
Họ không tuyên bố độc lập mà không xem xét hậu quả trước.
Why did the country declare independence in 1776 during the revolution?
Tại sao đất nước lại tuyên bố độc lập vào năm 1776 trong cuộc cách mạng?
Many countries declare independence from colonial rule each year.
Nhiều quốc gia tuyên bố độc lập khỏi chế độ thuộc địa mỗi năm.
Vietnam did not declare independence in 1945.
Việt Nam không tuyên bố độc lập vào năm 1945.
Did the American colonies declare independence in 1776?
Các thuộc địa Mỹ có tuyên bố độc lập vào năm 1776 không?
Làm rõ cách chính thức sự tách rời khỏi một quyền lực quản lý.
To make known officially the separation from a governing authority.
The citizens declare independence from the oppressive government on July 4.
Người dân tuyên bố độc lập khỏi chính phủ áp bức vào ngày 4 tháng 7.
They do not declare independence without a strong reason or support.
Họ không tuyên bố độc lập nếu không có lý do hoặc sự ủng hộ mạnh mẽ.
Do you think they will declare independence next year?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ tuyên bố độc lập vào năm tới không?
Cụm từ "declare independence" đề cập đến hành động công bố sự độc lập của một quốc gia hoặc một thực thể từ sự cai trị của một thực thể khác, thường là một quốc gia. Từ "declare" có nghĩa là tuyên bố, trong khi "independence" chỉ sự độc lập. Trong tiếng Anh British và American, cụm từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh văn hóa. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong các văn bản chính trị và lịch sử.