Bản dịch của từ Defeats trong tiếng Việt
Defeats

Defeats (Noun)
The new policy defeats the purpose of social equality in education.
Chính sách mới làm thất bại mục tiêu bình đẳng xã hội trong giáo dục.
The policy does not defeat the need for social justice reforms.
Chính sách này không làm thất bại nhu cầu cải cách công bằng xã hội.
Does the law defeat the efforts for social change in America?
Luật này có làm thất bại nỗ lực thay đổi xã hội ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Defeats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defeat | Defeats |
Defeats (Verb)
The community defeats poverty through education and job training programs.
Cộng đồng đánh bại nghèo đói thông qua giáo dục và chương trình đào tạo nghề.
They do not defeat discrimination by ignoring it in social discussions.
Họ không đánh bại phân biệt đối xử bằng cách phớt lờ nó trong các cuộc thảo luận xã hội.
How can we defeat social injustice in our community effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể đánh bại bất công xã hội trong cộng đồng của mình một cách hiệu quả?
Dạng động từ của Defeats (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defeat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defeated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defeated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defeats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defeating |
Họ từ
Từ "defeats" là danh từ số nhiều của "defeat", chỉ sự thất bại, tức là kết quả không đạt được mục tiêu hoặc bị đánh bại trong một cuộc thi đấu, cuộc xung đột, hoặc một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /dɪˈfiːt/ và trong tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy rằng tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong bối cảnh thể thao hoặc chính trị nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng nhấn mạnh các khía cạnh xã hội hơn.
Từ "defeats" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defectus", có nghĩa là "sự thiếu sót" hoặc "sự thất bại". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ động từ "defeat", chỉ hành động đánh bại hoặc vượt qua một đối thủ. Lịch sử từ này bắt nguồn từ chiến tranh, nơi nó mô tả tình huống một bên không thành công trong việc bảo vệ hoặc giành chiến thắng. Sự phát triển của từ này đã mở rộng để bao trùm cả ý nghĩa trong các bối cảnh không liên quan đến quân sự, chẳng hạn như trong các cuộc thi hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "defeats" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến thất bại hoặc thách thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong thể thao, chiến tranh, hoặc các cuộc thi để mô tả những lần không thành công hoặc bị đánh bại. Việc sử dụng từ này phản ánh các khía cạnh tâm lý và chiến lược trong đối đầu và cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
