ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Deferred swap
Một loại hợp đồng hoán đổi mà các khoản thanh toán bị trì hoãn.
A type of swap contract where the payments are delayed.
Một thỏa thuận tài chính trong đó việc trao đổi dòng tiền được hoãn lại đến một ngày tương lai.
A financial agreement in which the exchange of cash flows is postponed to a future date.
Một công cụ tài chính phái sinh được sử dụng để quản lý rủi ro lãi suất bằng cách hoãn các cuộc trao đổi dòng tiền.
A financial derivative used to manage interest rate risk by deferring cash flow exchanges.