Bản dịch của từ Deferred swap trong tiếng Việt

Deferred swap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deferred swap (Noun)

dˈɨfɝd swˈɑp
dˈɨfɝd swˈɑp
01

Một thỏa thuận tài chính trong đó việc trao đổi dòng tiền được hoãn lại đến một ngày tương lai.

A financial agreement in which the exchange of cash flows is postponed to a future date.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại hợp đồng hoán đổi mà các khoản thanh toán bị trì hoãn.

A type of swap contract where the payments are delayed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ tài chính phái sinh được sử dụng để quản lý rủi ro lãi suất bằng cách hoãn các cuộc trao đổi dòng tiền.

A financial derivative used to manage interest rate risk by deferring cash flow exchanges.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deferred swap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deferred swap

Không có idiom phù hợp