Bản dịch của từ Degrees of freedom trong tiếng Việt

Degrees of freedom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degrees of freedom (Noun)

dɨɡɹˈiz ˈʌv fɹˈidəm
dɨɡɹˈiz ˈʌv fɹˈidəm
01

Số lượng các giá trị hoặc đại lượng độc lập có thể được gán cho một phân phối thống kê.

The number of independent values or quantities that can be assigned to a statistical distribution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong cơ học, số lượng chuyển động hoặc tham số độc lập xác định cấu hình của một hệ thống cơ học.

In mechanics, the number of independent movements or parameters that define the configuration of a mechanical system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thống kê được sử dụng trong thử nghiệm giả thuyết, chỉ ra số lượng giá trị trong tính toán cuối cùng của một thống kê mà có thể thay đổi.

A statistical term used in hypothesis testing, indicating the number of values in the final calculation of a statistic that are free to vary.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/degrees of freedom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Children need to have a certain of when choosing their leisure activities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] On the other hand, I would argue that people should enjoy a certain of when building their houses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Degrees of freedom

Không có idiom phù hợp