Bản dịch của từ Delineated trong tiếng Việt
Delineated

Delineated (Verb)
The report delineated the boundaries of social inequality in America.
Báo cáo đã xác định ranh giới của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The study did not delineate the causes of social unrest clearly.
Nghiên cứu không xác định rõ nguyên nhân của bất ổn xã hội.
Can you delineate the main issues in social policy today?
Bạn có thể xác định các vấn đề chính trong chính sách xã hội hôm nay không?
The report delineated the social issues in Chicago clearly and effectively.
Báo cáo đã mô tả rõ ràng các vấn đề xã hội ở Chicago.
They did not delineate the differences between urban and rural communities.
Họ đã không mô tả rõ ràng sự khác biệt giữa cộng đồng thành phố và nông thôn.
Did the presentation delineate the causes of social inequality adequately?
Bài thuyết trình có mô tả đầy đủ nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội không?
The report delineated the social issues in urban areas clearly.
Báo cáo đã xác định rõ các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị.
They did not delineate the boundaries of the community project well.
Họ đã không xác định rõ ràng các ranh giới của dự án cộng đồng.
Did the study delineate the effects of poverty on education?
Nghiên cứu đã xác định ảnh hưởng của nghèo đói đến giáo dục chưa?
Dạng động từ của Delineated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delineate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delineated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delineated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delineates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delineating |
Delineated (Adjective)
Đặc điểm nổi bật hoặc tự nhiên.
Marked out or natural features.
The study delineated the boundaries of social class in America.
Nghiên cứu đã xác định ranh giới của tầng lớp xã hội ở Mỹ.
The report did not delineate the differences between urban and rural areas.
Báo cáo đã không xác định sự khác biệt giữa thành phố và nông thôn.
How are the social issues delineated in the latest survey?
Các vấn đề xã hội được xác định như thế nào trong khảo sát mới nhất?
Được xác định rõ ràng hoặc phác thảo.
Clearly defined or outlined.
The report delineated the social issues in the community of Springfield.
Báo cáo đã xác định rõ các vấn đề xã hội ở cộng đồng Springfield.
Social problems are not always delineated in government policies.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được xác định rõ trong chính sách.
Are social roles delineated in your local community programs?
Các vai trò xã hội có được xác định rõ trong các chương trình cộng đồng không?
The report delineated the differences between urban and rural communities clearly.
Báo cáo đã phân biệt rõ ràng sự khác biệt giữa cộng đồng đô thị và nông thôn.
Many social issues are not delineated in the government’s new policy.
Nhiều vấn đề xã hội không được phân biệt trong chính sách mới của chính phủ.
Are the roles of men and women delineated in your culture?
Vai trò của nam và nữ có được phân biệt trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "delineated" là dạng quá khứ của động từ "delineate", có nghĩa là xác định rõ ràng hoặc mô tả các đặc điểm của một đối tượng hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "delineated" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và pháp luật để chỉ việc phân định hoặc giới hạn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ về nhấn âm.
Từ "delineated" xuất phát từ gốc Latin "delineare", nghĩa là "vẽ ra" hay "miêu tả". "Delineare" bao gồm tiền tố "de-" (xuống, ra ngoài) và "linere" (vẽ, kẻ). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động mô tả kết cấu hoặc ranh giới rõ ràng của một đối tượng hay khái niệm. Hiện nay, "delineated" được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, luật và khoa học, ngụ ý sự chính xác trong việc xác định và phân tích.
Từ "delineated" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong các phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong bài thi đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, khoa học xã hội và nghệ thuật, nơi việc xác định rõ ràng các ranh giới hoặc đặc trưng của một khái niệm hay đối tượng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp