Bản dịch của từ Delineated trong tiếng Việt

Delineated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delineated (Verb)

dɪlˈɪnieɪtɪd
dɪlˈɪnieɪtɪd
01

Đánh dấu giới hạn bên ngoài của một cái gì đó.

Mark the outer limits of something.

Ví dụ

The report delineated the boundaries of social inequality in America.

Báo cáo đã xác định ranh giới của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The study did not delineate the causes of social unrest clearly.

Nghiên cứu không xác định rõ nguyên nhân của bất ổn xã hội.

Can you delineate the main issues in social policy today?

Bạn có thể xác định các vấn đề chính trong chính sách xã hội hôm nay không?

02

Mô tả hoặc miêu tả một cái gì đó một cách chính xác.

Describe or portray something precisely.

Ví dụ

The report delineated the social issues in Chicago clearly and effectively.

Báo cáo đã mô tả rõ ràng các vấn đề xã hội ở Chicago.

They did not delineate the differences between urban and rural communities.

Họ đã không mô tả rõ ràng sự khác biệt giữa cộng đồng thành phố và nông thôn.

Did the presentation delineate the causes of social inequality adequately?

Bài thuyết trình có mô tả đầy đủ nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội không?

03

Xác định hoặc chỉ rõ bản chất hoặc ranh giới chính xác của một cái gì đó.

Define or specify the exact nature or boundaries of something.

Ví dụ

The report delineated the social issues in urban areas clearly.

Báo cáo đã xác định rõ các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị.

They did not delineate the boundaries of the community project well.

Họ đã không xác định rõ ràng các ranh giới của dự án cộng đồng.

Did the study delineate the effects of poverty on education?

Nghiên cứu đã xác định ảnh hưởng của nghèo đói đến giáo dục chưa?

Dạng động từ của Delineated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delineate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delineated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delineated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delineates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delineating

Delineated (Adjective)

01

Đặc điểm nổi bật hoặc tự nhiên.

Marked out or natural features.

Ví dụ

The study delineated the boundaries of social class in America.

Nghiên cứu đã xác định ranh giới của tầng lớp xã hội ở Mỹ.

The report did not delineate the differences between urban and rural areas.

Báo cáo đã không xác định sự khác biệt giữa thành phố và nông thôn.

How are the social issues delineated in the latest survey?

Các vấn đề xã hội được xác định như thế nào trong khảo sát mới nhất?

02

Được xác định rõ ràng hoặc phác thảo.

Clearly defined or outlined.

Ví dụ

The report delineated the social issues in the community of Springfield.

Báo cáo đã xác định rõ các vấn đề xã hội ở cộng đồng Springfield.

Social problems are not always delineated in government policies.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được xác định rõ trong chính sách.

Are social roles delineated in your local community programs?

Các vai trò xã hội có được xác định rõ trong các chương trình cộng đồng không?

03

Đặt riêng biệt hoặc phân biệt.

Set apart or distinguished.

Ví dụ

The report delineated the differences between urban and rural communities clearly.

Báo cáo đã phân biệt rõ ràng sự khác biệt giữa cộng đồng đô thị và nông thôn.

Many social issues are not delineated in the government’s new policy.

Nhiều vấn đề xã hội không được phân biệt trong chính sách mới của chính phủ.

Are the roles of men and women delineated in your culture?

Vai trò của nam và nữ có được phân biệt trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delineated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delineated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.