Bản dịch của từ Demographic profile trong tiếng Việt
Demographic profile
Demographic profile (Noun)
Một đại diện dữ liệu thống kê về các đặc điểm của một dân số, chẳng hạn như độ tuổi, chủng tộc, thu nhập và giáo dục.
A statistical data representation of the characteristics of a population, such as age, race, income, and education.
Một mô tả tóm tắt về các đặc điểm nhân khẩu học của một nhóm cụ thể trong dân số.
A summary description of the demographics of a specific group within a population.
Thông tin được sử dụng bởi các nhà tiếp thị hoặc nhà khoa học xã hội để xác định đối tượng mục tiêu hoặc xu hướng.
Information used by marketers or social scientists to identify target audiences or trends.
Hồ sơ nhân khẩu học (demographic profile) là một tài liệu tổng hợp các thông tin thống kê liên quan đến đặc điểm của một nhóm người, bao gồm độ tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn và thu nhập. Hồ sơ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học và kinh doanh để phân tích xu hướng và hành vi người tiêu dùng. Cách dùng từ ngữ này không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn phong nhấn mạnh vào việc phân tích văn hóa và thị trường sẽ có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa và cách thức áp dụng.