Bản dịch của từ Demonstrate competence trong tiếng Việt
Demonstrate competence

Demonstrate competence (Verb)
Để chỉ ra hoặc chứng minh điều gì đó thông qua bằng chứng hoặc trình bày.
To show or prove something through evidence or presentation.
The teacher can demonstrate competence in social skills during group activities.
Giáo viên có thể thể hiện năng lực về kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm.
They do not demonstrate competence when discussing social issues in public debates.
Họ không thể hiện năng lực khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong các cuộc tranh luận công khai.
Can you demonstrate competence in social interactions at the community event?
Bạn có thể thể hiện năng lực trong các tương tác xã hội tại sự kiện cộng đồng không?
The volunteers demonstrate competence in organizing community events every month.
Các tình nguyện viên thể hiện khả năng tổ chức sự kiện cộng đồng hàng tháng.
They do not demonstrate competence when leading social discussions.
Họ không thể hiện khả năng khi dẫn dắt các cuộc thảo luận xã hội.
How do social workers demonstrate competence in crisis situations?
Những nhân viên xã hội thể hiện khả năng trong các tình huống khẩn cấp như thế nào?
Teachers demonstrate competence by using real-life social examples in class.
Giáo viên chứng minh năng lực bằng cách sử dụng ví dụ xã hội thực tế trong lớp.
They do not demonstrate competence when they avoid discussing important social issues.
Họ không chứng minh năng lực khi tránh thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Can you demonstrate competence in social skills during the IELTS speaking test?
Bạn có thể chứng minh năng lực trong kỹ năng xã hội trong bài thi nói IELTS không?
"Cụm từ 'demonstrate competence' được hiểu là quá trình thể hiện khả năng hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp, việc này phản ánh năng lực thực hiện các nhiệm vụ một cách hiệu quả. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng theo cách tương tự trong cả hình thức nói và viết, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá năng lực cá nhân trong môi trường chuyên môn".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
