Bản dịch của từ Demonstrate competence trong tiếng Việt

Demonstrate competence

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demonstrate competence (Verb)

dˈɛmənstɹˌeɪt kˈɑmpətɨns
dˈɛmənstɹˌeɪt kˈɑmpətɨns
01

Để chỉ ra hoặc chứng minh điều gì đó thông qua bằng chứng hoặc trình bày.

To show or prove something through evidence or presentation.

Ví dụ

The teacher can demonstrate competence in social skills during group activities.

Giáo viên có thể thể hiện năng lực về kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm.

They do not demonstrate competence when discussing social issues in public debates.

Họ không thể hiện năng lực khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong các cuộc tranh luận công khai.

Can you demonstrate competence in social interactions at the community event?

Bạn có thể thể hiện năng lực trong các tương tác xã hội tại sự kiện cộng đồng không?

02

Để chỉ ra khả năng hoặc kỹ năng thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể.

To indicate the ability or skill to perform a specific task or activity.

Ví dụ

The volunteers demonstrate competence in organizing community events every month.

Các tình nguyện viên thể hiện khả năng tổ chức sự kiện cộng đồng hàng tháng.

They do not demonstrate competence when leading social discussions.

Họ không thể hiện khả năng khi dẫn dắt các cuộc thảo luận xã hội.

How do social workers demonstrate competence in crisis situations?

Những nhân viên xã hội thể hiện khả năng trong các tình huống khẩn cấp như thế nào?

03

Để dạy hoặc giải thích một khái niệm bằng cách cung cấp ví dụ hoặc ứng dụng thực tế.

To teach or explain a concept by providing examples or practical application.

Ví dụ

Teachers demonstrate competence by using real-life social examples in class.

Giáo viên chứng minh năng lực bằng cách sử dụng ví dụ xã hội thực tế trong lớp.

They do not demonstrate competence when they avoid discussing important social issues.

Họ không chứng minh năng lực khi tránh thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Can you demonstrate competence in social skills during the IELTS speaking test?

Bạn có thể chứng minh năng lực trong kỹ năng xã hội trong bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demonstrate competence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Doing well on examinations, meanwhile, not only a student's but also opens doors to higher education and professional opportunities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Demonstrate competence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.