Bản dịch của từ Denationalized trong tiếng Việt
Denationalized
Denationalized (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của denationalize.
Past tense and past participle of denationalize.
The government denationalized the industries to promote privatization.
Chính phủ hủy quốc doanh các ngành công nghiệp để thúc đẩy tư nhân hóa.
Some people believe denationalizing key sectors can boost economic growth.
Một số người tin rằng hủy quốc doanh các lĩnh vực chính có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Did the denationalized companies see an increase in efficiency after privatization?
Các công ty đã hủy quốc doanh có thấy tăng cường hiệu quả sau tư nhân hóa không?