Bản dịch của từ Denationalized trong tiếng Việt
Denationalized

Denationalized (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của denationalize.
Past tense and past participle of denationalize.
The government denationalized the industries to promote privatization.
Chính phủ hủy quốc doanh các ngành công nghiệp để thúc đẩy tư nhân hóa.
Some people believe denationalizing key sectors can boost economic growth.
Một số người tin rằng hủy quốc doanh các lĩnh vực chính có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Did the denationalized companies see an increase in efficiency after privatization?
Các công ty đã hủy quốc doanh có thấy tăng cường hiệu quả sau tư nhân hóa không?
Họ từ
Từ "denationalized" được định nghĩa là quá trình hoặc hành động loại bỏ hoặc giảm bớt sự liên kết hoặc thuộc tính quốc gia của một cá nhân hoặc nhóm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, nhân quyền và xã hội học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay ngữ nghĩa của từ này. Cả hai đều sử dụng từ "denationalized" để chỉ trạng thái không còn là công dân hoặc mất đi quyền lợi liên quan đến quốc tịch.
Từ "denationalized" được cấu thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "không", và "nationalized" xuất phát từ "national", bắt nguồn từ từ "natio" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "dân tộc". Trong lịch sử, "denationalized" đề cập đến quá trình loại bỏ hoặc làm mất đi các yếu tố thuộc về quốc gia, điều này liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc kiểm soát từ một quốc gia sang một thực thể khác. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và chính trị, phản ánh sự thay đổi trong quyền lực và thuộc tính quốc gia.
Từ "denationalized" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do bản chất chuyên môn của nó, liên quan đến lĩnh vực chính trị và kinh tế. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hoặc thảo luận về toàn cầu hóa, khái niệm này thường được sử dụng để chỉ quá trình giảm sự kiểm soát của nhà nước đối với các lĩnh vực như kinh tế hay văn hóa. Khả năng ứng dụng từ này trong ngữ cảnh thực tiễn là khá hạn chế, chủ yếu tồn tại trong diễn ngôn chính trị và xã hội học.