Bản dịch của từ Density rate trong tiếng Việt

Density rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Density rate(Noun)

dˈɛnsəti ɹˈeɪt
dˈɛnsəti ɹˈeɪt
01

Một thước đo cho biết lượng chất cụ thể nào đó có trong một thể tích nhất định.

A measure of how much of a particular substance is contained in a given volume.

Ví dụ
02

Khối lượng trên một đơn vị thể tích của một chất, thường được biểu thị bằng kilogam trên mét khối.

The mass per unit volume of a substance, often expressed in kilograms per cubic meter.

Ví dụ
03

Trong các nghiên cứu nhân khẩu học, nó có thể chỉ số người sống trong một khu vực đơn vị, chẳng hạn như trên mỗi kilômét vuông.

In demographic studies, it can refer to the number of people living in a unit area, such as per square kilometer.

Ví dụ