Bản dịch của từ Density rate trong tiếng Việt

Density rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Density rate (Noun)

dˈɛnsəti ɹˈeɪt
dˈɛnsəti ɹˈeɪt
01

Khối lượng trên một đơn vị thể tích của một chất, thường được biểu thị bằng kilogam trên mét khối.

The mass per unit volume of a substance, often expressed in kilograms per cubic meter.

Ví dụ

The density rate of urban areas is increasing rapidly in 2023.

Tỷ lệ mật độ của các khu vực đô thị đang tăng nhanh trong năm 2023.

The density rate of rural areas is not as high as cities.

Tỷ lệ mật độ của các khu vực nông thôn không cao như thành phố.

What is the density rate of the population in New York City?

Tỷ lệ mật độ dân số ở thành phố New York là bao nhiêu?

02

Một thước đo cho biết lượng chất cụ thể nào đó có trong một thể tích nhất định.

A measure of how much of a particular substance is contained in a given volume.

Ví dụ

The density rate of urban areas is often much higher than rural ones.

Tỷ lệ mật độ của các khu vực đô thị thường cao hơn nông thôn.

The density rate in New York City is not low at all.

Tỷ lệ mật độ ở thành phố New York không hề thấp.

What is the density rate of population in your hometown?

Tỷ lệ mật độ dân số ở quê bạn là bao nhiêu?

03

Trong các nghiên cứu nhân khẩu học, nó có thể chỉ số người sống trong một khu vực đơn vị, chẳng hạn như trên mỗi kilômét vuông.

In demographic studies, it can refer to the number of people living in a unit area, such as per square kilometer.

Ví dụ

The population density rate in New York is very high.

Mật độ dân số ở New York rất cao.

The density rate in rural areas is not as high.

Mật độ dân số ở vùng nông thôn không cao bằng.

What is the density rate of Tokyo today?

Mật độ dân số của Tokyo hôm nay là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/density rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Density rate

Không có idiom phù hợp