Bản dịch của từ Derelict trong tiếng Việt
Derelict

Derelict (Adjective)
Sự cẩu thả đáng xấu hổ đối với nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ của mình.
Shamefully negligent of ones duties or obligations.
The derelict landlord failed to maintain the building's safety standards.
Chủ nhà bỏ hoang đã không duy trì các tiêu chuẩn an toàn của tòa nhà.
The derelict factory posed a threat to the surrounding environment.
Nhà máy bỏ hoang gây nguy hiểm cho môi trường xung quanh.
The derelict ship was left abandoned in the harbor for years.
Con tàu bỏ hoang đã bị bỏ hoang trong cảng suốt nhiều năm.
The derelict building was abandoned for years.
Căn nhà bị bỏ hoang đã bị bỏ hoang trong nhiều năm.
The derelict park was overgrown with weeds and trash.
Công viên bị bỏ hoang đã bị mọc rậm cỏ dại và rác.
The derelict factory stood empty and crumbling in the city.
Nhà máy bị bỏ hoang đứng trống và đổ nát trong thành phố.
Dạng tính từ của Derelict (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Derelict Vô chủ | More derelict Nhiều vô chủ hơn | Most derelict Hầu hết vô chủ |
Kết hợp từ của Derelict (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost derelict Hầu hết bị hoang tàn | The community center was almost derelict before the renovation. Trung tâm cộng đồng gần như bị hoang tàn trước khi được tu sửa. |
Virtually derelict Hầu hết bị hoang tàn | The abandoned house was virtually derelict, with broken windows and overgrown weeds. Ngôi nhà bị bỏ hoang gần như hoàn toàn xuống cấp, với cửa sổ bị vỡ và cỏ dại mọc um tùm. |
Derelict (Noun)
The derelict ship was left to decay in the harbor.
Chiếc tàu bị bỏ rơi để mục nát ở cảng.
The derelict building was an eyesore in the neighborhood.
Căn nhà bị bỏ hoang là điều khó chịu trong khu phố.
The city council decided to demolish the derelict properties.
Hội đồng thành phố quyết định phá hủy những tài sản bỏ hoang.
The city provides shelters for the derelicts in need.
Thành phố cung cấp nơi trú ẩn cho những người vô gia cư cần giúp đỡ.
Charities aim to support the derelicts by offering food and clothing.
Các tổ chức từ thiện nhằm hỗ trợ những người vô gia cư bằng cách cung cấp thức ăn và quần áo.
The government initiatives focus on helping derelicts reintegrate into society.
Các sáng kiến của chính phủ tập trung vào việc giúp những người vô gia cư tái hòa nhập vào xã hội.
Dạng danh từ của Derelict (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Derelict | Derelicts |
Họ từ
Từ “derelict” có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là bị bỏ rơi hoặc bị lãng quên. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một tài sản, công trình hoặc khu vực không còn được chăm sóc, quản lý. Về mặt ngữ nghĩa, “derelict” có thể được dùng như danh từ chỉ người sống lang thang hoặc như tính từ để chỉ một trạng thái đổ nát. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng trong vài trường hợp, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ về độ nhấn mạnh.
Từ "derelict" có nguồn gốc từ tiếng Latin "derelictus", mang nghĩa là "bị bỏ rơi" hoặc "bị từ bỏ", từ động từ "derelinquere", nghĩa là "rời bỏ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những thứ hay những người không còn được chăm sóc hay bảo vệ, thường là do sự thờ ơ hoặc bỏ mặc. Ngày nay, "derelict" được dùng để mô tả các tài sản hoặc cá nhân bị bỏ rơi, phản ánh tình trạng lâm vào sự lãng quên hoặc không được quản lý.
Từ "derelict" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật hoặc báo cáo xã hội, từ này có thể được sử dụng để mô tả tình trạng của tài sản bị bỏ hoang hoặc con người gặp khó khăn. "Derelict" cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách đô thị hoặc môi trường, nơi vấn đề bỏ hoang và tác động xã hội được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
