Bản dịch của từ Detention hearing trong tiếng Việt

Detention hearing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detention hearing (Noun)

dɨtˈɛnʃən hˈiɹɨŋ
dɨtˈɛnʃən hˈiɹɨŋ
01

Một phiên tòa pháp lý mà tại đó thẩm phán quyết định xem một vị thành niên có nên bị giữ trong trại giam trước khi xét xử hay không.

A legal proceeding in which a judge determines whether a juvenile should be held in detention before trial.

Ví dụ

The detention hearing for Jake will be held next Friday.

Phiên điều trần giam giữ của Jake sẽ diễn ra vào thứ Sáu tới.

The detention hearing did not include any evidence against the juvenile.

Phiên điều trần giam giữ không bao gồm bằng chứng nào chống lại vị thành niên.

When is the detention hearing scheduled for Emily?

Khi nào phiên điều trần giam giữ của Emily được lên lịch?

02

Một phiên tòa diễn ra ngay sau khi một vị thành niên bị bắt để đánh giá cần thiết phải tiếp tục giam giữ.

A hearing that occurs shortly after a juvenile's arrest to assess the need for continued detention.

Ví dụ

The detention hearing for Alex was scheduled for next Tuesday afternoon.

Buổi điều trần giam giữ của Alex được lên lịch vào chiều thứ Ba tới.

The judge did not approve the detention hearing for the young offender.

Thẩm phán không chấp thuận buổi điều trần giam giữ cho người phạm tội trẻ.

When is the detention hearing for the 15-year-old scheduled?

Khi nào buổi điều trần giam giữ cho thiếu niên 15 tuổi được lên lịch?

03

Một cơ hội cho luật sư bảo vệ của vị thành niên để tranh luận về việc thả vị thành niên từ trại giam.

An opportunity for the juvenile's defense attorney to argue for the release of the juvenile from detention.

Ví dụ

The detention hearing for John was scheduled for next Tuesday.

Phiên điều trần giam giữ của John được lên lịch vào thứ Ba tới.

The judge did not approve the detention hearing for the minor.

Thẩm phán không chấp thuận phiên điều trần giam giữ cho vị thành niên.

When is the detention hearing for Sarah taking place?

Khi nào phiên điều trần giam giữ của Sarah diễn ra?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detention hearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detention hearing

Không có idiom phù hợp