Bản dịch của từ Deuterium trong tiếng Việt

Deuterium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deuterium (Noun)

dutˈiɹiəm
dutˈiɹiəm
01

Một đồng vị bền của hydro có khối lượng xấp xỉ gấp đôi khối lượng của đồng vị thông thường.

A stable isotope of hydrogen with a mass approximately twice that of the usual isotope.

Ví dụ

Deuterium is used in nuclear fusion experiments for energy research.

Deuterium được sử dụng trong các thí nghiệm nhiệt hạch để nghiên cứu năng lượng.

Many people do not know about deuterium's role in social energy projects.

Nhiều người không biết về vai trò của deuterium trong các dự án năng lượng xã hội.

Is deuterium important for developing sustainable energy solutions in society?

Deuterium có quan trọng cho việc phát triển các giải pháp năng lượng bền vững trong xã hội không?

Dạng danh từ của Deuterium (Noun)

SingularPlural

Deuterium

Deuteriums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deuterium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deuterium

Không có idiom phù hợp