Bản dịch của từ Deuterium trong tiếng Việt
Deuterium

Deuterium (Noun)
Deuterium is used in nuclear fusion experiments for energy research.
Deuterium được sử dụng trong các thí nghiệm nhiệt hạch để nghiên cứu năng lượng.
Many people do not know about deuterium's role in social energy projects.
Nhiều người không biết về vai trò của deuterium trong các dự án năng lượng xã hội.
Is deuterium important for developing sustainable energy solutions in society?
Deuterium có quan trọng cho việc phát triển các giải pháp năng lượng bền vững trong xã hội không?
Dạng danh từ của Deuterium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deuterium | Deuteriums |
Deuterium, hay còn gọi là hydro nặng, là một đồng vị ổn định của hydro, với một proton và một neutron trong hạt nhân. Phân tử deuterium được biểu thị bằng ký hiệu D hoặc ^2H. Trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và vật lý, deuterium thường được sử dụng trong nghiên cứu để theo dõi các phản ứng hóa học. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong giao tiếp nói, người Anh có thể phát âm khác đôi chút về âm tiết cuối.
Từ "deuterium" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "deuteros", có nghĩa là "thứ hai". Deuterium là đồng vị của hydro, với một proton và một neutron trong hạt nhân, được phát hiện vào đầu thế kỷ 20. Sự phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu hạt nhân và hóa học, vì nó cung cấp thông tin về cấu trúc của nguyên tử và một phương pháp nghiên cứu đồng vị, đồng thời hỗ trợ trong các ứng dụng năng lượng hạt nhân.
Deuterium là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, liên quan đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên như hóa học và vật lý. Mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh nói và viết, deuterium được sử dụng để chỉ đồng vị ổn định của hydro, thường liên quan đến nghiên cứu năng lượng hạt nhân và các ứng dụng trong y học. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống thảo luận về cấu trúc phân tử và quang phổ.