Bản dịch của từ Developing nations trong tiếng Việt
Developing nations

Developing nations (Noun)
Các quốc gia đang trong quá trình tăng trưởng công nghiệp và phát triển kinh tế.
Countries that are in the process of industrial growth and economic development
Developing nations often face challenges in education and healthcare access.
Các quốc gia đang phát triển thường gặp khó khăn trong giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Developing nations do not always receive adequate support from wealthier countries.
Các quốc gia đang phát triển không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ đầy đủ từ các nước giàu hơn.
Are developing nations improving their infrastructure to attract foreign investment?
Các quốc gia đang phát triển có đang cải thiện cơ sở hạ tầng để thu hút đầu tư nước ngoài không?
Các quốc gia có trình độ công nghiệp hóa thấp hơn và chỉ số phát triển con người (hdi) thấp hơn so với các quốc gia khác.
Nations with a lower level of industrialization and lower human development index hdi compared to other countries
Developing nations often struggle with poverty and limited access to education.
Các quốc gia đang phát triển thường gặp khó khăn với nghèo đói và hạn chế tiếp cận giáo dục.
Developing nations do not always receive enough international aid for growth.
Các quốc gia đang phát triển không luôn nhận đủ viện trợ quốc tế cho sự phát triển.
Are developing nations improving their healthcare systems effectively in recent years?
Các quốc gia đang phát triển có đang cải thiện hệ thống y tế của họ hiệu quả trong những năm gần đây không?
Các quốc gia có đặc điểm là những thách thức về kinh tế xã hội, bao gồm nghèo đói và thiếu cơ sở hạ tầng.
Nations characterized by socioeconomic challenges including poverty and lack of infrastructure
Developing nations often struggle with high poverty rates and limited resources.
Các quốc gia đang phát triển thường phải đối mặt với tỷ lệ nghèo đói cao và nguồn lực hạn chế.
Many developing nations do not have adequate healthcare facilities for their citizens.
Nhiều quốc gia đang phát triển không có cơ sở y tế đầy đủ cho công dân của họ.
Do developing nations receive enough international aid for infrastructure improvements?
Các quốc gia đang phát triển có nhận đủ viện trợ quốc tế để cải thiện cơ sở hạ tầng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



