Bản dịch của từ Devolution trong tiếng Việt

Devolution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devolution (Noun)

dˌɛvəlˈuʃn̩
dˌɛvəlˈuʃn̩
01

Đi xuống trạng thái thấp hơn hoặc tồi tệ hơn.

Descent to a lower or worse state.

Ví dụ

The devolution of the society led to increased crime rates.

Sự suy thoái của xã hội dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng.

The devolution in social cohesion caused unrest among the population.

Sự suy thoái trong sự gắn kết xã hội gây ra tình trạng bất ổn trong dân chúng.

The devolution of family values impacted community relationships negatively.

Sự suy thoái của các giá trị gia đình đã tác động tiêu cực đến các mối quan hệ cộng đồng.

02

Việc chuyển giao hoặc ủy quyền cho cấp thấp hơn, đặc biệt là từ chính quyền trung ương cho chính quyền địa phương hoặc khu vực.

The transfer or delegation of power to a lower level, especially by central government to local or regional administration.

Ví dụ

Devolution of education funding to local councils benefits communities.

Việc chuyển giao tài trợ giáo dục cho các hội đồng địa phương mang lại lợi ích cho cộng đồng.

The devolution of healthcare management empowers regional authorities to make decisions.

Việc chuyển giao quyền quản lý chăm sóc sức khỏe trao quyền cho chính quyền khu vực đưa ra quyết định.

Devolution of political power can enhance the representation of diverse social groups.

Việc chuyển giao quyền lực chính trị có thể nâng cao tính đại diện của các nhóm xã hội đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devolution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devolution

Không có idiom phù hợp