Bản dịch của từ Diagrid trong tiếng Việt
Diagrid
Noun [U/C]

Diagrid(Noun)
dˈaɪəgɹid
dˈaɪəgɹid
01
Một hệ thống được sử dụng trong kiến trúc và kỹ thuật để tạo ra mặt đứng và hỗ trợ các cấu trúc bằng cách sử dụng các thanh chéo.
A system used in architecture and engineering to create facades and support structures using diagonal bracing.
Ví dụ
Ví dụ
