Bản dịch của từ Diagrid trong tiếng Việt

Diagrid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagrid (Noun)

dˈaɪəgɹid
dˈaɪəgɹid
01

Một khung được tạo thành từ lưới của các yếu tố cấu trúc chéo, thường được sử dụng trong thiết kế xây dựng.

A framework made up of a lattice of diagonal structural elements, often used in building design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống được sử dụng trong kiến trúc và kỹ thuật để tạo ra mặt đứng và hỗ trợ các cấu trúc bằng cách sử dụng các thanh chéo.

A system used in architecture and engineering to create facades and support structures using diagonal bracing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận thiết kế nâng cao cả sức hấp dẫn thẩm mỹ và tính toàn vẹn cấu trúc của các tòa nhà.

A design approach that enhances both aesthetic appeal and structural integrity of buildings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diagrid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagrid

Không có idiom phù hợp