Bản dịch của từ Dichromate trong tiếng Việt

Dichromate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dichromate (Noun)

daɪkɹˈoʊmeɪt
dˈaɪkɹoʊmeɪt
01

(hóa học) muối của axit dicromic; trong dung dịch anion dicromat màu da cam (cr₂o₇²⁻) cân bằng với anion cromat màu vàng (cro₄²⁻), lượng tương đối của mỗi ion tùy thuộc vào độ ph; đều là chất oxi hóa rất mạnh.

Chemistry any salt of dichromic acid in solution the orange dichromate anion cr₂o₇²⁻ is in equilibrium with the yellow chromate anion cro₄²⁻ the relative amount of each ion depending on the ph they are both very powerful oxidizing agents.

Ví dụ

The dichromate solution turned orange when exposed to air.

Dung dịch dichromate đã chuyển màu cam khi tiếp xúc với không khí.

Avoid using dichromate compounds in social experiments due to safety concerns.

Tránh sử dụng hợp chất dichromate trong các thí nghiệm xã hội vì lý do an toàn.

Is dichromate allowed in IELTS writing tasks related to social issues?

Có được phép sử dụng dichromate trong các bài viết IELTS liên quan đến vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dichromate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dichromate

Không có idiom phù hợp