Bản dịch của từ Dichromate trong tiếng Việt
Dichromate

Dichromate (Noun)
(hóa học) muối của axit dicromic; trong dung dịch anion dicromat màu da cam (cr₂o₇²⁻) cân bằng với anion cromat màu vàng (cro₄²⁻), lượng tương đối của mỗi ion tùy thuộc vào độ ph; đều là chất oxi hóa rất mạnh.
Chemistry any salt of dichromic acid in solution the orange dichromate anion cr₂o₇²⁻ is in equilibrium with the yellow chromate anion cro₄²⁻ the relative amount of each ion depending on the ph they are both very powerful oxidizing agents.
The dichromate solution turned orange when exposed to air.
Dung dịch dichromate đã chuyển màu cam khi tiếp xúc với không khí.
Avoid using dichromate compounds in social experiments due to safety concerns.
Tránh sử dụng hợp chất dichromate trong các thí nghiệm xã hội vì lý do an toàn.
Is dichromate allowed in IELTS writing tasks related to social issues?
Có được phép sử dụng dichromate trong các bài viết IELTS liên quan đến vấn đề xã hội không?
Dichromate là một ion polyatomic có công thức hóa học Cr2O7^2-, chứa hai nguyên tử crom và bảy nguyên tử oxy. Ion này thường được tìm thấy trong các hợp chất hóa học như kali dichromate (K2Cr2O7) và natri dichromate (Na2Cr2O7), được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và trong phân tích hóa học. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng thuật ngữ "dichromate", không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh trong các lĩnh vực hóa học và công nghiệp.
Từ "dichromate" xuất phát từ hai thành phần: "di-" trong tiếng Latin có nghĩa là "hai" và "chromate" từ "chroma" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "màu sắc". Dichromate thường đề cập đến hợp chất hóa học chứa hai ion crom, cụ thể là ion bichromate, thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học, nhuộm màu và trong công nghiệp. Sự kết hợp này chỉ ra vai trò quan trọng của crom trong việc tạo ra các sản phẩm màu sắc, đồng thời phản ánh tính chất hóa học đặc trưng của các hợp chất cromat.
Từ "dichromate" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực phân tích hóa học và công nghệ vật liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về phản ứng hóa học hoặc tính chất của muối chromate. Nói chung, "dichromate" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh nghiên cứu, giáo dục và công nghiệp hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp