Bản dịch của từ Digital phone trong tiếng Việt
Digital phone

Digital phone (Noun)
Một chiếc điện thoại hoạt động bằng cách chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện, gửi chúng dọc theo dây dẫn hoặc qua radio, sau đó chuyển chúng trở lại thành âm thanh.
A telephone that works by converting sound into electrical signals sending these along a wire or by radio and then changing them back into sound.
I bought a digital phone last week for better communication.
Tôi đã mua một điện thoại kỹ thuật số tuần trước để giao tiếp tốt hơn.
Many people do not use a digital phone anymore.
Nhiều người không còn sử dụng điện thoại kỹ thuật số nữa.
Does everyone in your family have a digital phone?
Có phải mọi người trong gia đình bạn đều có điện thoại kỹ thuật số không?
Digital phone (Adjective)
Liên quan đến hoặc sử dụng tín hiệu hoặc thông tin được biểu thị bằng các giá trị rời rạc.
Relating to or using signals or information represented by discrete values.
Many people prefer digital phones for clear communication in social settings.
Nhiều người thích điện thoại kỹ thuật số để giao tiếp rõ ràng trong các tình huống xã hội.
Digital phones do not work well in areas with weak signal strength.
Điện thoại kỹ thuật số không hoạt động tốt ở những khu vực có tín hiệu yếu.
Do you think digital phones improve our social interactions today?
Bạn có nghĩ rằng điện thoại kỹ thuật số cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta không?
Điện thoại số (digital phone) là thiết bị viễn thông sử dụng tín hiệu số để truyền tải giọng nói và dữ liệu, thay vì sử dụng tín hiệu tương tự như điện thoại truyền thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "digital phone" chủ yếu được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tại Mỹ, khái niệm này thường gắn liền với các điện thoại di động và tính năng kỹ thuật số tiên tiến hơn, trong khi ở Anh có thể chỉ định cả điện thoại cố định số.
Từ "digital" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "digitus", có nghĩa là "ngón tay" hoặc "số". Ý nghĩa này liên quan đến việc sử dụng các con số để biểu thị thông tin. "Phone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phōnē", có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Sự kết hợp "digital phone" phản ánh sự tiến hóa trong công nghệ viễn thông, nơi thông tin âm thanh được số hóa và truyền tải qua các phương tiện điện tử, từ đó mở rộng khả năng giao tiếp hiện đại.
Thuật ngữ "digital phone" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện trong các ngữ cảnh này có thể thấp hơn so với các từ khóa như "mobile phone" hay "smartphone", nhưng vẫn có ý nghĩa quan trọng trong việc mô tả công nghệ viễn thông hiện đại. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển công nghệ và sự thay đổi trong cách giao tiếp cá nhân, đặc biệt trong các báo cáo và bài tiểu luận liên quan đến công nghệ và truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp