Bản dịch của từ Digital phone trong tiếng Việt

Digital phone

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital phone (Noun)

dˈɪdʒətəl fˈoʊn
dˈɪdʒətəl fˈoʊn
01

Một chiếc điện thoại hoạt động bằng cách chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện, gửi chúng dọc theo dây dẫn hoặc qua radio, sau đó chuyển chúng trở lại thành âm thanh.

A telephone that works by converting sound into electrical signals sending these along a wire or by radio and then changing them back into sound.

Ví dụ

I bought a digital phone last week for better communication.

Tôi đã mua một điện thoại kỹ thuật số tuần trước để giao tiếp tốt hơn.

Many people do not use a digital phone anymore.

Nhiều người không còn sử dụng điện thoại kỹ thuật số nữa.

Does everyone in your family have a digital phone?

Có phải mọi người trong gia đình bạn đều có điện thoại kỹ thuật số không?

Digital phone (Adjective)

dˈɪdʒətəl fˈoʊn
dˈɪdʒətəl fˈoʊn
01

Liên quan đến hoặc sử dụng tín hiệu hoặc thông tin được biểu thị bằng các giá trị rời rạc.

Relating to or using signals or information represented by discrete values.

Ví dụ

Many people prefer digital phones for clear communication in social settings.

Nhiều người thích điện thoại kỹ thuật số để giao tiếp rõ ràng trong các tình huống xã hội.

Digital phones do not work well in areas with weak signal strength.

Điện thoại kỹ thuật số không hoạt động tốt ở những khu vực có tín hiệu yếu.

Do you think digital phones improve our social interactions today?

Bạn có nghĩ rằng điện thoại kỹ thuật số cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digital phone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digital phone

Không có idiom phù hợp