Bản dịch của từ Dike trong tiếng Việt

Dike

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dike (Noun)

dˈɑɪki
dˈɑɪk
01

Một rào chắn được xây dựng để ngăn dòng nước hoặc để ngăn nước biển.

A barrier constructed to contain the flow of water or to keep out the sea.

Ví dụ

The dike along the river prevented flooding in the town.

Con đê dọc sông đã ngăn chặn lũ lụt trong thị trấn.

The villagers built a dike to protect their homes from the sea.

Dân làng xây đê để bảo vệ nhà cửa của họ khỏi biển.

The government invested in dike construction to safeguard coastal areas.

Chính phủ đã đầu tư xây dựng đê để bảo vệ các khu vực ven biển.

02

Bờ kè để kiểm soát, ngăn nước biển, sông.

An embankment for controlling or holding back the waters of the sea or a river.

Ví dụ

The dike protected the town from flooding during the storm.

Con đê đã bảo vệ thị trấn khỏi lũ lụt trong cơn bão.

The community came together to reinforce the dike before the rainy season.

Cộng đồng đã cùng nhau gia cố đê trước mùa mưa.

The government invested in building stronger dikes to safeguard the coast.

Chính phủ đã đầu tư xây dựng những con đê chắc chắn hơn để bảo vệ bờ biển.

Dike (Verb)

dˈɑɪki
dˈɑɪk
01

Bảo vệ bằng bờ kè.

Protect with an embankment.

Ví dụ

The community decided to dike the river to prevent flooding.

Cộng đồng quyết định đắp đê sông để ngăn lũ lụt.

They diked the coastal area to shield the town from storms.

Họ đắp đê khu vực ven biển để che chắn thị trấn khỏi bão.

To ensure safety, the government plans to dike vulnerable regions.

Để đảm bảo an toàn, chính phủ lên kế hoạch đắp đê cho những khu vực dễ bị tổn thương.

02

Bao bọc hoặc ngăn cách bằng đê.

Enclose or separate with a dike.

Ví dụ

The community decided to dike the river to prevent flooding.

Cộng đồng quyết định đắp đê sông để ngăn lũ lụt.

Farmers in the region often dike their fields for irrigation purposes.

Nông dân trong vùng thường đắp đê để tưới tiêu.

The government funded a project to dike the coastal areas.

Chính phủ đã tài trợ cho một dự án đê các khu vực ven biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dike

Không có idiom phù hợp