Bản dịch của từ Dike trong tiếng Việt
Dike

Dike (Noun)
The dike along the river prevented flooding in the town.
Con đê dọc sông đã ngăn chặn lũ lụt trong thị trấn.
The villagers built a dike to protect their homes from the sea.
Dân làng xây đê để bảo vệ nhà cửa của họ khỏi biển.
The government invested in dike construction to safeguard coastal areas.
Chính phủ đã đầu tư xây dựng đê để bảo vệ các khu vực ven biển.
Bờ kè để kiểm soát, ngăn nước biển, sông.
An embankment for controlling or holding back the waters of the sea or a river.
The dike protected the town from flooding during the storm.
Con đê đã bảo vệ thị trấn khỏi lũ lụt trong cơn bão.
The community came together to reinforce the dike before the rainy season.
Cộng đồng đã cùng nhau gia cố đê trước mùa mưa.
The government invested in building stronger dikes to safeguard the coast.
Chính phủ đã đầu tư xây dựng những con đê chắc chắn hơn để bảo vệ bờ biển.
Dike (Verb)
Bảo vệ bằng bờ kè.
Protect with an embankment.
The community decided to dike the river to prevent flooding.
Cộng đồng quyết định đắp đê sông để ngăn lũ lụt.
They diked the coastal area to shield the town from storms.
Họ đắp đê khu vực ven biển để che chắn thị trấn khỏi bão.
To ensure safety, the government plans to dike vulnerable regions.
Để đảm bảo an toàn, chính phủ lên kế hoạch đắp đê cho những khu vực dễ bị tổn thương.
The community decided to dike the river to prevent flooding.
Cộng đồng quyết định đắp đê sông để ngăn lũ lụt.
Farmers in the region often dike their fields for irrigation purposes.
Nông dân trong vùng thường đắp đê để tưới tiêu.
The government funded a project to dike the coastal areas.
Chính phủ đã tài trợ cho một dự án đê các khu vực ven biển.
Họ từ
Dike là một danh từ tiếng Anh, chỉ một cấu trúc chắn nước, thường được xây dựng từ đất, đá hoặc bê tông, nhằm ngăn chặn lũ lụt hoặc kiểm soát mực nước ở các khu vực gần sông, hồ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "dike" có thể được viết là "dyke", thường mang nghĩa slang chỉ ứng xử tình dục hay nhóm người LGBTQ+.
Từ "dike" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dīkē", nghĩa là công lý hoặc sự cân bằng. Tiếng Latinh đã tiếp nhận và phát triển khái niệm này thành "dica", liên quan đến sự bảo vệ hoặc ngăn cản. Về sau, trong tiếng Anh, "dike" được sử dụng để chỉ các công trình kỹ thuật xây dựng nhằm ngăn chặn nước, thể hiện mối liên hệ giữa công lý và sự bảo vệ khỏi thiên nhiên, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Từ "dike" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra nói và viết khi liên quan đến chủ đề địa lý hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "dike" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng, thủy lợi, và môi trường, đặc biệt khi nói đến công trình ngăn lũ. Từ này đồng thời có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về quản lý nước và bảo vệ bờ biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp