Bản dịch của từ Dimorphism trong tiếng Việt

Dimorphism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimorphism (Noun)

daɪmˈɔɹfɪzəm
daɪmˈɑɹfɪzəm
01

(sinh học) sự xuất hiện trong thực vật hai dạng riêng biệt của bất kỳ bộ phận nào.

Biology the occurrence within a plant of two distinct forms of any part.

Ví dụ

The dimorphism in roses shows different colors and shapes of petals.

Sự đa hình trong hoa hồng cho thấy màu sắc và hình dạng cánh khác nhau.

The dimorphism in plants does not always indicate a healthy ecosystem.

Sự đa hình trong thực vật không phải lúc nào cũng chỉ ra một hệ sinh thái khỏe mạnh.

Does dimorphism in plants affect social perceptions of beauty?

Liệu sự đa hình trong thực vật có ảnh hưởng đến nhận thức xã hội về vẻ đẹp không?

02

(sinh học) sự xuất hiện ở một loài động vật có hai loại cá thể riêng biệt.

Biology the occurrence in an animal species of two distinct types of individual.

Ví dụ

Some butterflies exhibit dimorphism, showing two different color patterns.

Một số loài bướm thể hiện hiện tượng dimorphism với hai màu sắc khác nhau.

Not all species display dimorphism; many are monomorphic instead.

Không phải tất cả các loài đều thể hiện dimorphism; nhiều loài là monomorphic.

Do you think dimorphism affects social behavior in animal species?

Bạn có nghĩ rằng dimorphism ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở loài động vật không?

03

(địa chất) một tính chất của một số chất cho phép chúng tồn tại ở hai dạng tinh thể riêng biệt.

Geology a property of certain substances that enables them to exist in two distinct crystalline forms.

Ví dụ

Dimorphism is common in minerals like calcite and aragonite.

Tính đa hình là phổ biến trong các khoáng chất như calcite và aragonite.

Many students do not understand the concept of dimorphism in geology.

Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm đa hình trong địa chất.

Can you explain the importance of dimorphism in mineral studies?

Bạn có thể giải thích tầm quan trọng của tính đa hình trong nghiên cứu khoáng sản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimorphism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimorphism

Không có idiom phù hợp