Bản dịch của từ Ding-dong trong tiếng Việt
Ding-dong

Ding-dong (Adjective)
The debate between Sarah and John was a ding-dong contest.
Cuộc tranh luận giữa Sarah và John là một cuộc thi gay cấn.
Their arguments are not ding-dong; they lack real substance.
Lập luận của họ không gay cấn; chúng thiếu nội dung thực sự.
Was the election a ding-dong battle between candidates this year?
Cuộc bầu cử năm nay có phải là một cuộc chiến gay cấn không?
The ding-dong sound marked the start of the social event.
Âm thanh ding-dong đánh dấu sự bắt đầu của sự kiện xã hội.
The party did not have a ding-dong atmosphere last Saturday.
Bữa tiệc không có không khí ding-dong vào thứ Bảy tuần trước.
Did you hear the ding-dong during the community gathering?
Bạn có nghe thấy âm thanh ding-dong trong buổi tụ họp cộng đồng không?
Ding-dong (Noun)
The ding-dong between Sarah and John was quite shocking last week.
Cuộc cãi vã giữa Sarah và John thật sốc tuần trước.
There wasn't any ding-dong at the community meeting last month.
Không có cuộc cãi vã nào tại cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Was the ding-dong between neighbors resolved peacefully in the end?
Cuộc cãi vã giữa hàng xóm đã được giải quyết hòa bình chưa?
John is a real ding-dong at social gatherings.
John là một người thật ngớ ngẩn trong các buổi gặp mặt xã hội.
She is not a ding-dong; she understands social cues well.
Cô ấy không phải là một người ngớ ngẩn; cô ấy hiểu rõ tín hiệu xã hội.
Is Mark a ding-dong when he talks to strangers?
Mark có phải là một người ngớ ngẩn khi nói chuyện với người lạ không?
Một bữa tiệc náo loạn.
A riotous party.
Last Saturday, we had a ding-dong at Tom's house.
Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã có một buổi tiệc tùng ở nhà Tom.
The ding-dong was not enjoyable due to loud music.
Buổi tiệc tùng không vui vì nhạc quá lớn.
Are you joining the ding-dong at Sarah's this Friday?
Bạn có tham gia buổi tiệc tùng ở nhà Sarah vào thứ Sáu này không?
Họ từ
"Ding-dong" là một từ tượng thanh mô phỏng âm thanh chuông kêu, thường được sử dụng để chỉ âm thanh của chuông cửa hoặc nhắc đến sự xuất hiện của điều gì đó gây chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, âm điệu và cách nhấn mạnh có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong phong cách giao tiếp của người nói.
Từ "ding-dong" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và thường được sử dụng để mô tả âm thanh chuông. Cụm từ này có thể truy nguyên về âm thanh qua các từ tương tự trong tiếng Latinh và các ngôn ngữ châu Âu khác, phản ánh sự mô phỏng âm thanh. Ý nghĩa hiện tại của "ding-dong" không chỉ chỉ về âm thanh mà còn diễn tả sự giao tiếp hoặc sự thay đổi tâm trạng, mở rộng ý nghĩa từ nguyên thủy của nó.
Từ "ding-dong" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng để mô tả âm thanh của chuông cửa hoặc âm thanh vui tươi trong văn cảnh cụ thể. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp phi chính thức, văn học thiếu nhi hoặc trong các sản phẩm truyền thông nhằm tạo ra sự sinh động và thu hút sự chú ý. Đồng thời, nó cũng biểu thị sự chuyển động hoặc thông báo một sự kiện nào đó diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp