Bản dịch của từ Ding-dong trong tiếng Việt

Ding-dong

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ding-dong (Adjective)

dɪŋ dɑŋ
dɪŋ dɑŋ
01

(của một cuộc thi) ngang tài ngang sức và chiến đấu quyết liệt.

Of a contest evenly matched and hard fought.

Ví dụ

The debate between Sarah and John was a ding-dong contest.

Cuộc tranh luận giữa Sarah và John là một cuộc thi gay cấn.

Their arguments are not ding-dong; they lack real substance.

Lập luận của họ không gay cấn; chúng thiếu nội dung thực sự.

Was the election a ding-dong battle between candidates this year?

Cuộc bầu cử năm nay có phải là một cuộc chiến gay cấn không?

02

Với những tiếng chuông xen kẽ đơn giản như tiếng chuông.

With the simple alternate chimes of or as of a bell.

Ví dụ

The ding-dong sound marked the start of the social event.

Âm thanh ding-dong đánh dấu sự bắt đầu của sự kiện xã hội.

The party did not have a ding-dong atmosphere last Saturday.

Bữa tiệc không có không khí ding-dong vào thứ Bảy tuần trước.

Did you hear the ding-dong during the community gathering?

Bạn có nghe thấy âm thanh ding-dong trong buổi tụ họp cộng đồng không?

Ding-dong (Noun)

dɪŋ dɑŋ
dɪŋ dɑŋ
01

Một cuộc tranh cãi hoặc đánh nhau gay gắt.

A fierce argument or fight.

Ví dụ

The ding-dong between Sarah and John was quite shocking last week.

Cuộc cãi vã giữa Sarah và John thật sốc tuần trước.

There wasn't any ding-dong at the community meeting last month.

Không có cuộc cãi vã nào tại cuộc họp cộng đồng tháng trước.

Was the ding-dong between neighbors resolved peacefully in the end?

Cuộc cãi vã giữa hàng xóm đã được giải quyết hòa bình chưa?

02

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A silly or foolish person.

Ví dụ

John is a real ding-dong at social gatherings.

John là một người thật ngớ ngẩn trong các buổi gặp mặt xã hội.

She is not a ding-dong; she understands social cues well.

Cô ấy không phải là một người ngớ ngẩn; cô ấy hiểu rõ tín hiệu xã hội.

Is Mark a ding-dong when he talks to strangers?

Mark có phải là một người ngớ ngẩn khi nói chuyện với người lạ không?

03

Một bữa tiệc náo loạn.

A riotous party.

Ví dụ

Last Saturday, we had a ding-dong at Tom's house.

Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã có một buổi tiệc tùng ở nhà Tom.

The ding-dong was not enjoyable due to loud music.

Buổi tiệc tùng không vui vì nhạc quá lớn.

Are you joining the ding-dong at Sarah's this Friday?

Bạn có tham gia buổi tiệc tùng ở nhà Sarah vào thứ Sáu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ding-dong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ding-dong

Không có idiom phù hợp