Bản dịch của từ Dirac theory trong tiếng Việt
Dirac theory
Dirac theory (Idiom)
Một lý thuyết do nhà vật lý paul dirac phát triển để mô tả hành trạng của fermion và mối quan hệ giữa cơ học lượng tử và thuyết tương đối đặc biệt.
A theory developed by physicist paul dirac to describe the behavior of fermions and the relationship between quantum mechanics and special relativity.
Dirac theory explains how particles interact in our universe's fabric.
Lý thuyết Dirac giải thích cách các hạt tương tác trong vũ trụ của chúng ta.
Many people do not understand Dirac theory's implications for modern physics.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của lý thuyết Dirac đối với vật lý hiện đại.
Does Dirac theory help us understand black holes and particle physics?
Lý thuyết Dirac có giúp chúng ta hiểu về hố đen và vật lý hạt không?
Chỉ các khái niệm nâng cao trong vật lý lý thuyết, đặc biệt là cơ học lượng tử.
Refers to advanced concepts in theoretical physics particularly quantum mechanics.
Có thể chỉ ra sự phức tạp sâu sắc hoặc quá trình tư duy trừu tượng.
Can indicate profound complexity or abstract thought processes.
Chỉ khuôn khổ lý thuyết liên quan đến nhà vật lý paul dirac, đặc biệt là trong cơ học lượng tử và điện động lực học lượng tử.
Refers to the theoretical framework associated with physicist paul dirac particularly in quantum mechanics and quantum electrodynamics.
Dirac theory (Noun)
Một khuôn khổ lý thuyết trong vật lý hạt được phát triển bởi paul dirac.
A theoretical framework in particle physics developed by paul dirac.
Nó kết hợp cả cơ học lượng tử và thuyết tương đối hẹp.
It incorporates both quantum mechanics and special relativity.
Thuyết Dirac, do nhà vật lý Paul Dirac phát triển vào những năm 1920, là một mô hình quan trọng trong cơ học lượng tử, cung cấp một cách tiếp cận để mô tả chuyển động của các hạt cơ bản như electron. Thuyết này không chỉ giải thích các tính chất lượng tử mà còn dự đoán sự tồn tại của phản vật chất. Thuyết Dirac có ảnh hưởng sâu rộng đối với vật lý hạt nhân và lý thuyết trường lượng tử, đóng góp vào việc hiểu biết sâu sắc hơn về cấu trúc của vũ trụ.
Khái niệm "theory Dirac" gắn liền với Paul Dirac, nhà vật lý lý thuyết người Anh, người đã phát triển lý thuyết lượng tử và lý thuyết điện động lực học vào những năm 1920. Từ "theory" xuất phát từ tiếng Latin "theoria", có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "quan sát". Dirac đã sử dụng toán học phức tạp để giải thích các hiện tượng lượng tử, dẫn đến sự ra đời của hạt đồng vị và khái niệm hạt phản vật chất. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực nghiệm trong "theory Dirac" đã trở thành nền tảng cho nhiều lĩnh vực vật lý hiện đại.
Lý thuyết Dirac, một trong những thành tựu then chốt trong vật lý lý thuyết, có tầm ảnh hưởng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bài giảng về vật lý hạt. Trong phần Đọc, các văn bản khoa học hoặc bài báo nghiên cứu có thể thảo luận về nội dung của lý thuyết này. Trong phần Viết, thí sinh có thể được yêu cầu phân tích các ứng dụng của lý thuyết Dirac. Cuối cùng, trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về vai trò của lý thuyết trong việc giải thích tính chất của electron. Trong các ngữ cảnh khác, lý thuyết này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học, sách giáo khoa vật lý, và các hội thảo chuyên sâu về vật lý hạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp