Bản dịch của từ Dirac theory trong tiếng Việt

Dirac theory

Idiom Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirac theory (Idiom)

01

Một lý thuyết do nhà vật lý paul dirac phát triển để mô tả hành trạng của fermion và mối quan hệ giữa cơ học lượng tử và thuyết tương đối đặc biệt.

A theory developed by physicist paul dirac to describe the behavior of fermions and the relationship between quantum mechanics and special relativity.

Ví dụ

Dirac theory explains how particles interact in our universe's fabric.

Lý thuyết Dirac giải thích cách các hạt tương tác trong vũ trụ của chúng ta.

Many people do not understand Dirac theory's implications for modern physics.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của lý thuyết Dirac đối với vật lý hiện đại.

Does Dirac theory help us understand black holes and particle physics?

Lý thuyết Dirac có giúp chúng ta hiểu về hố đen và vật lý hạt không?

02

Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xung quanh vật lý hạt hoặc trường lượng tử.

Often used in discussions around particle physics or quantum fields.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chỉ các khái niệm nâng cao trong vật lý lý thuyết, đặc biệt là cơ học lượng tử.

Refers to advanced concepts in theoretical physics particularly quantum mechanics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Có thể chỉ ra sự phức tạp sâu sắc hoặc quá trình tư duy trừu tượng.

Can indicate profound complexity or abstract thought processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Chỉ khuôn khổ lý thuyết liên quan đến nhà vật lý paul dirac, đặc biệt là trong cơ học lượng tử và điện động lực học lượng tử.

Refers to the theoretical framework associated with physicist paul dirac particularly in quantum mechanics and quantum electrodynamics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dirac theory (Noun)

dˈɪɹək θˈɪɹi
dˈɪɹək θˈɪɹi
01

Mô tả hành vi của fermion và các nguyên lý của cơ học lượng tử.

Describes the behavior of fermions and the principles of quantum mechanics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khuôn khổ lý thuyết trong vật lý hạt được phát triển bởi paul dirac.

A theoretical framework in particle physics developed by paul dirac.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó kết hợp cả cơ học lượng tử và thuyết tương đối hẹp.

It incorporates both quantum mechanics and special relativity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dirac theory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirac theory

Không có idiom phù hợp