Bản dịch của từ Disc-jockey trong tiếng Việt
Disc-jockey
Disc-jockey (Noun)
The disc-jockey played the latest hits at the school dance.
Người dẫn chương trình phát nhạc mới nhất tại buổi nhảy.
Not every party needs a disc-jockey to have a good time.
Không mọi bữa tiệc cần có người dẫn chương trình để vui vẻ.
Disc-jockey (Verb)
Làm nghề chơi xóc đĩa
Work as a disc jockey
She enjoys working as a disc-jockey at parties and events.
Cô ấy thích làm việc như một disc-jockey tại các bữa tiệc và sự kiện.
He doesn't want to work as a disc-jockey due to the late hours.
Anh ấy không muốn làm việc như một disc-jockey vì giờ làm muộn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp