Bản dịch của từ Disc jockey trong tiếng Việt
Disc jockey

Disc jockey (Noun)
Một người chơi và đôi khi hòa âm, ghi âm nhạc tại hộp đêm, khiêu vũ, bữa tiệc hoặc một số sự kiện xã hội khác; và/hoặc với tư cách là nhạc sĩ dự bị cho lời nói hoặc nghệ sĩ biểu diễn hip hop.
A person who plays, and sometimes mixes, recorded music at nightclubs, dances, parties, or some other social event; and/or as a backup musician for spoken word, or hip hop performers.
The disc jockey at the nightclub kept the party alive.
Người chơi đĩa tại quán đêm đã giữ cho bữa tiệc sống động.
The disc jockey transitioned smoothly between songs at the dance.
Người chơi đĩa chuyển tiếp mượt mà giữa các bài hát tại buổi nhảy.
The disc jockey accompanied the hip hop artist on stage.
Người chơi đĩa đi kèm với nghệ sĩ hip hop trên sân khấu.
The disc jockey entertained listeners with music and news updates.
Người dẫn chương trình giải trí cho người nghe với âm nhạc và tin tức cập nhật.
The local disc jockey announced the upcoming community event on air.
Người dẫn chương trình địa phương thông báo sự kiện cộng đồng sắp tới trên sóng.
The popular disc jockey played the latest hits during the show.
Người dẫn chương trình nổi tiếng phát những bản hit mới nhất trong chương trình.
Disc jockey, thường được viết tắt là DJ, là một thuật ngữ chỉ người điều khiển và chọn lựa âm nhạc để phục vụ cho sự kiện hoặc giải trí. DJ có thể hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau như câu lạc bộ, lễ hội hoặc chương trình phát thanh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "disc" có thể thường được viết là "disk". DJ cũng có nghĩa mở rộng là người sản xuất hay sáng tác nhạc điện tử.
Thuật ngữ "disc jockey" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "disc" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discus", nghĩa là đĩa tròn, và "jockey" có nguồn gốc từ từ "joc" trong tiếng Pháp, nghĩa là người điều khiển. Năm 1930, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người phát thanh nhạc trên đĩa vinyl. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của họ trong việc quản lý và trình diễn âm nhạc, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của việc tổ chức và phát nhạc trong các bữa tiệc, sự kiện.
Thuật ngữ "disc jockey" (DJ) có tần suất sử dụng cao trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, sự kiện xã hội và giải trí. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này ít được gặp hơn do nội dung mang tính học thuật. Ngoài IELTS, "disc jockey" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật biểu diễn, ngành công nghiệp âm nhạc và các nền tảng truyền thông xã hội nơi người sử dụng trình bày các playlist hoặc sự kiện âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp