Bản dịch của từ Disclose information trong tiếng Việt
Disclose information

Disclose information (Verb)
She will disclose information about the community event next week.
Cô ấy sẽ tiết lộ thông tin về sự kiện cộng đồng tuần tới.
They do not disclose information regarding their financial support.
Họ không tiết lộ thông tin về hỗ trợ tài chính của mình.
Will the government disclose information on social welfare programs?
Chính phủ có tiết lộ thông tin về các chương trình phúc lợi xã hội không?
Để tiết lộ hoặc điều tra một cái gì đó đã được ẩn giấu trước đó.
To reveal or expose something that was previously hidden.
The government must disclose information about public spending to citizens.
Chính phủ phải công khai thông tin về chi tiêu công cho công dân.
They did not disclose information about the new social program.
Họ không công khai thông tin về chương trình xã hội mới.
Will the organization disclose information about its funding sources?
Tổ chức có công khai thông tin về nguồn tài trợ không?
Để cung cấp thông tin cho ai đó, đặc biệt là một cách chính thức.
To provide information to someone, especially in a formal way.
The government must disclose information about public spending to citizens.
Chính phủ phải công bố thông tin về chi tiêu công cho công dân.
They do not disclose information regarding the new social program.
Họ không công bố thông tin về chương trình xã hội mới.
Will the organization disclose information about the upcoming community event?
Tổ chức có công bố thông tin về sự kiện cộng đồng sắp tới không?
Từ "disclose" có nghĩa là tiết lộ hoặc công khai thông tin chưa được biết đến hoặc được giữ kín trước đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm pháp lý, kinh doanh và báo chí. Phiên bản Anh – Mỹ của từ "disclose" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ở Mỹ, việc sử dụng từ này thường liên quan đến các vấn đề pháp lý và hợp đồng, trong khi ở Anh, nó có thể mang tính chất thông tin hơn.