Bản dịch của từ Disclose information trong tiếng Việt

Disclose information

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disclose information (Verb)

dɨsklˈoʊz ˌɪnfɚmˈeɪʃən
dɨsklˈoʊz ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Để công bố thông tin bí mật hoặc mới.

To make secret or new information known.

Ví dụ

She will disclose information about the community event next week.

Cô ấy sẽ tiết lộ thông tin về sự kiện cộng đồng tuần tới.

They do not disclose information regarding their financial support.

Họ không tiết lộ thông tin về hỗ trợ tài chính của mình.

Will the government disclose information on social welfare programs?

Chính phủ có tiết lộ thông tin về các chương trình phúc lợi xã hội không?

02

Để tiết lộ hoặc điều tra một cái gì đó đã được ẩn giấu trước đó.

To reveal or expose something that was previously hidden.

Ví dụ

The government must disclose information about public spending to citizens.

Chính phủ phải công khai thông tin về chi tiêu công cho công dân.

They did not disclose information about the new social program.

Họ không công khai thông tin về chương trình xã hội mới.

Will the organization disclose information about its funding sources?

Tổ chức có công khai thông tin về nguồn tài trợ không?

03

Để cung cấp thông tin cho ai đó, đặc biệt là một cách chính thức.

To provide information to someone, especially in a formal way.

Ví dụ

The government must disclose information about public spending to citizens.

Chính phủ phải công bố thông tin về chi tiêu công cho công dân.

They do not disclose information regarding the new social program.

Họ không công bố thông tin về chương trình xã hội mới.

Will the organization disclose information about the upcoming community event?

Tổ chức có công bố thông tin về sự kiện cộng đồng sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disclose information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disclose information

Không có idiom phù hợp