Bản dịch của từ Disconsonant trong tiếng Việt
Disconsonant
Disconsonant (Adjective)
The disconsonant noise from the protest disturbed the neighborhood last night.
Âm thanh không hòa hợp từ cuộc biểu tình đã làm phiền khu phố tối qua.
The community meeting was not disconsonant; everyone shared positive ideas.
Cuộc họp cộng đồng không phải là âm thanh không hòa hợp; mọi người đã chia sẻ ý tưởng tích cực.
Is the disconsonant music from the festival bothering your study time?
Âm nhạc không hòa hợp từ lễ hội có làm phiền thời gian học của bạn không?
Không đồng ý hoặc đồng ý; khác nhau; không phù hợp, không tương thích. so sánh “bất hòa”. thường xuyên với with, from, †to, v.v.
Not in accord or agreement at variance incongruous incompatible compare discordant frequently with with from †to etc.
Their opinions on social issues are disconsonant and often clash.
Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội không đồng nhất và thường mâu thuẫn.
The community is not disconsonant; everyone agrees on the new policy.
Cộng đồng không không đồng nhất; mọi người đều đồng ý với chính sách mới.
Are their views on social justice disconsonant with each other?
Quan điểm của họ về công bằng xã hội có không đồng nhất với nhau không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Disconsonant cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Disconsonant" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực âm nhạc và ngữ âm, chỉ sự không hòa hợp hoặc tương phản trong các âm thanh hoặc hòa âm. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chất âm không đồng đều hoặc có thể gây ra cảm giác khó chịu, trái ngược với "consonant" (hòa hợp). Trong ngữ cảnh khác, "disconsonance" còn được áp dụng trong tâm lý học để chỉ sự không đồng thuận trong suy nghĩ hoặc cảm xúc. Tuy nhiên, từ "disconsonant" ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được thay thế bằng những thuật ngữ khác mô tả cùng khái niệm.
Từ "disconsonant" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với từ "consonant", xuất phát từ tiếng Latin "consonans", nghĩa là "hòa âm" hoặc "phù hợp". Lịch sử từ này liên quan đến một khái niệm âm nhạc, mang hàm ý về sự thiếu hòa hợp hoặc sự đối lập trong âm thanh. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tính chất này, chỉ sự không thống nhất hoặc không hòa hợp trong âm thanh hay ý tưởng.
Từ “disconsonant” xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc triết học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả sự không hài hòa trong âm thanh hoặc sự khác biệt trong ý kiến. Sự hiếm gặp này làm cho "disconsonant" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về thẩm mỹ âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp