Bản dịch của từ Discount rate trong tiếng Việt

Discount rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discount rate (Noun)

dˈɪskaʊnt ɹˈeɪt
dˈɪskaʊnt ɹˈeɪt
01

Lãi suất được sử dụng trong phân tích dòng tiền chiết khấu (dcf) để xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai.

The interest rate used in discounted cash flow (dcf) analysis to determine the present value of future cash flows.

Ví dụ

The discount rate for social projects is often set at 5%.

Tỷ lệ chiết khấu cho các dự án xã hội thường được đặt ở mức 5%.

Many people do not understand the discount rate's importance in budgeting.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tỷ lệ chiết khấu trong ngân sách.

What is the current discount rate for social welfare programs in 2023?

Tỷ lệ chiết khấu hiện tại cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2023 là gì?

02

Tỷ lệ mà ngân hàng cho vay tiền cho người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp, thường thấp hơn lãi suất thị trường.

The rate at which a bank lends money to consumers or businesses, typically lower than the market interest rate.

Ví dụ

The discount rate was lowered to encourage more consumer spending.

Tỷ lệ chiết khấu đã được giảm để khuyến khích chi tiêu của người tiêu dùng.

The discount rate does not affect the local businesses negatively.

Tỷ lệ chiết khấu không ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp địa phương.

What is the current discount rate set by the Federal Reserve?

Tỷ lệ chiết khấu hiện tại do Cục Dự trữ Liên bang quy định là gì?

03

Một tỷ lệ phần trăm phản ánh sự giảm giá được cung cấp cho người tiêu dùng cho hàng hóa hoặc dịch vụ so với giá tiêu chuẩn của chúng.

A percentage that reflects the reduction in price offered to consumers for goods or services over their standard price.

Ví dụ

The discount rate for this charity event is 20% off tickets.

Tỷ lệ giảm giá cho sự kiện từ thiện này là 20% vé.

The discount rate does not apply to VIP tickets for the concert.

Tỷ lệ giảm giá không áp dụng cho vé VIP của buổi hòa nhạc.

What is the discount rate for community services in our city?

Tỷ lệ giảm giá cho các dịch vụ cộng đồng ở thành phố chúng ta là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discount rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discount rate

Không có idiom phù hợp