Bản dịch của từ Discount rate trong tiếng Việt
Discount rate

Discount rate (Noun)
The discount rate for social projects is often set at 5%.
Tỷ lệ chiết khấu cho các dự án xã hội thường được đặt ở mức 5%.
Many people do not understand the discount rate's importance in budgeting.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tỷ lệ chiết khấu trong ngân sách.
What is the current discount rate for social welfare programs in 2023?
Tỷ lệ chiết khấu hiện tại cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2023 là gì?
The discount rate was lowered to encourage more consumer spending.
Tỷ lệ chiết khấu đã được giảm để khuyến khích chi tiêu của người tiêu dùng.
The discount rate does not affect the local businesses negatively.
Tỷ lệ chiết khấu không ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp địa phương.
What is the current discount rate set by the Federal Reserve?
Tỷ lệ chiết khấu hiện tại do Cục Dự trữ Liên bang quy định là gì?
Một tỷ lệ phần trăm phản ánh sự giảm giá được cung cấp cho người tiêu dùng cho hàng hóa hoặc dịch vụ so với giá tiêu chuẩn của chúng.
A percentage that reflects the reduction in price offered to consumers for goods or services over their standard price.
The discount rate for this charity event is 20% off tickets.
Tỷ lệ giảm giá cho sự kiện từ thiện này là 20% vé.
The discount rate does not apply to VIP tickets for the concert.
Tỷ lệ giảm giá không áp dụng cho vé VIP của buổi hòa nhạc.
What is the discount rate for community services in our city?
Tỷ lệ giảm giá cho các dịch vụ cộng đồng ở thành phố chúng ta là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp