Bản dịch của từ Disenchantment trong tiếng Việt
Disenchantment

Disenchantment (Noun)
Hành động tỉnh ngộ hoặc trạng thái tỉnh ngộ.
The act of disenchanting or the state of being disenchanted.
Many people feel disenchantment with the current political system in America.
Nhiều người cảm thấy sự thất vọng với hệ thống chính trị hiện tại ở Mỹ.
The disenchantment of young voters is evident in recent election turnout.
Sự thất vọng của cử tri trẻ tuổi rõ ràng trong tỷ lệ tham gia bầu cử gần đây.
Is disenchantment common among citizens after the last social reform?
Liệu sự thất vọng có phổ biến trong công dân sau cải cách xã hội gần đây không?
The disenchantment with politicians grew after the 2020 election results.
Sự thất vọng với các chính trị gia tăng lên sau kết quả bầu cử năm 2020.
Many people do not feel disenchantment with their community leaders.
Nhiều người không cảm thấy thất vọng với các nhà lãnh đạo cộng đồng của họ.
Is there a disenchantment among youth regarding social issues today?
Có phải có sự thất vọng trong giới trẻ về các vấn đề xã hội hôm nay không?
(đặc biệt là khoa học xã hội) sự mất giá của tôn giáo hoặc chủ nghĩa thần bí rõ ràng trong xã hội hiện đại.
In particular social sciences the devaluation of religion or mysticism apparent in modern society.
Disenchantment with traditional beliefs is common in modern society.
Sự mất lòng tin vào các niềm tin truyền thống phổ biến trong xã hội hiện đại.
She expressed her disenchantment with the current political system.
Cô ấy bày tỏ sự mất lòng tin vào hệ thống chính trị hiện tại.
Is disenchantment with authority figures a growing trend among young adults?
Liệu sự mất lòng tin vào các nhân vật quyền lực đang trở thành một xu hướng phát triển trong số thanh niên?
Họ từ
"Disenchantment" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái cảm thấy thất vọng hoặc không hài lòng khi nhận ra thực tế không như kỳ vọng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự mất niềm tin hay ảo tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "disenchantment" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa và địa lý. Tại Anh, từ này thường liên quan đến các trải nghiệm xã hội nhiều hơn, trong khi tại Mỹ có thể mang nghĩa cá nhân hơn.
Từ "disenchantment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ "dis-" có nghĩa là "không" và "enchant" là từ có nguồn gốc từ "incantare", nghĩa là "niệm chú". Sự kết hợp này cho thấy quá trình hiện thực hóa việc mất đi sự mơ mộng hay ảo tưởng. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ sự thất vọng hoặc sự nhận thức rõ ràng về thực tế, thường liên quan đến việc vỡ mộng hay mất đi sự tin tưởng vào một điều gì đó.
Từ "disenchantment" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể đề cập đến trải nghiệm cá nhân hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thất vọng, mất mát niềm tin vào lý tưởng, hay sự kỳ vọng, chẳng hạn như trong các lĩnh vực văn hóa, xã hội và tâm lý học. Từ này thể hiện sự chuyển biến từ cảm xúc tích cực sang tiêu cực, phản ánh hiện tượng xã hội phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp