Bản dịch của từ Disenchantment trong tiếng Việt

Disenchantment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disenchantment (Noun)

dɪsɪntʃˈæntmnt
dɪsɪntʃˈæntmnt
01

Hành động tỉnh ngộ hoặc trạng thái tỉnh ngộ.

The act of disenchanting or the state of being disenchanted.

Ví dụ

Many people feel disenchantment with the current political system in America.

Nhiều người cảm thấy sự thất vọng với hệ thống chính trị hiện tại ở Mỹ.

The disenchantment of young voters is evident in recent election turnout.

Sự thất vọng của cử tri trẻ tuổi rõ ràng trong tỷ lệ tham gia bầu cử gần đây.

Is disenchantment common among citizens after the last social reform?

Liệu sự thất vọng có phổ biến trong công dân sau cải cách xã hội gần đây không?

02

Giải thoát khỏi niềm tin sai lầm hoặc ảo tưởng.

Freeing from false belief or illusions.

Ví dụ

The disenchantment with politicians grew after the 2020 election results.

Sự thất vọng với các chính trị gia tăng lên sau kết quả bầu cử năm 2020.

Many people do not feel disenchantment with their community leaders.

Nhiều người không cảm thấy thất vọng với các nhà lãnh đạo cộng đồng của họ.

Is there a disenchantment among youth regarding social issues today?

Có phải có sự thất vọng trong giới trẻ về các vấn đề xã hội hôm nay không?

03

(đặc biệt là khoa học xã hội) sự mất giá của tôn giáo hoặc chủ nghĩa thần bí rõ ràng trong xã hội hiện đại.

In particular social sciences the devaluation of religion or mysticism apparent in modern society.

Ví dụ

Disenchantment with traditional beliefs is common in modern society.

Sự mất lòng tin vào các niềm tin truyền thống phổ biến trong xã hội hiện đại.

She expressed her disenchantment with the current political system.

Cô ấy bày tỏ sự mất lòng tin vào hệ thống chính trị hiện tại.

Is disenchantment with authority figures a growing trend among young adults?

Liệu sự mất lòng tin vào các nhân vật quyền lực đang trở thành một xu hướng phát triển trong số thanh niên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disenchantment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disenchantment

Không có idiom phù hợp