Bản dịch của từ Disestablishment trong tiếng Việt
Disestablishment
Disestablishment (Noun)
Việc tách rời hoặc giải thể một cái gì đó đã được thành lập.
The taking apart or dissolution of something that had been established.
The disestablishment of the monarchy occurred in France during the 18th century.
Việc xóa bỏ chế độ quân chủ xảy ra ở Pháp vào thế kỷ 18.
The disestablishment of the church is not widely accepted in many countries.
Việc xóa bỏ nhà thờ không được chấp nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia.
Is the disestablishment of political parties necessary for social progress?
Liệu việc xóa bỏ các đảng chính trị có cần thiết cho tiến bộ xã hội không?
The disestablishment of the church occurred in England in 1828.
Việc tách rời nhà thờ diễn ra ở Anh vào năm 1828.
The disestablishment did not happen in many countries until the 20th century.
Việc tách rời không xảy ra ở nhiều quốc gia cho đến thế kỷ 20.
Is disestablishment necessary for a fairer society in modern times?
Liệu việc tách rời có cần thiết cho một xã hội công bằng hơn không?
Dạng danh từ của Disestablishment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disestablishment | Disestablishments |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp