Bản dịch của từ Patronage trong tiếng Việt

Patronage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patronage (Noun)

pˈeitɹənɪdʒ
pˈætɹənɪdʒ
01

Một cách kẻ cả hoặc trịch thượng.

A patronizing or condescending manner.

Ví dụ

Her tone was full of patronage towards the new volunteer.

Giọng điệu của cô ấy đầy lòng tài trợ đối với tình nguyện viên mới.

The wealthy businessman showed patronage to the local charity organization.

Người doanh nhân giàu có đã thể hiện lòng tài trợ đối với tổ chức từ thiện địa phương.

The professor's attitude had a hint of patronage towards his students.

Thái độ của giáo sư có một chút lòng tài trợ đối với học sinh của mình.

02

Các quyền và nghĩa vụ hoặc vị trí của người bảo trợ.

The rights and duties or position of a patron.

Ví dụ

The local library relies on community patronage for funding.

Thư viện địa phương dựa vào sự bảo trợ của cộng đồng để có nguồn tài trợ.

The art gallery thrives due to the generous patronage of donors.

Phòng trưng bày nghệ thuật phát triển mạnh nhờ vào sự bảo trợ hào phóng của các nhà tài trợ.

The theater's success is attributed to the loyal patronage of its audience.

Sự thành công của nhà hát được gán cho sự bảo trợ trung thành của khán giả.

03

Quyền kiểm soát việc bổ nhiệm vào chức vụ hoặc quyền được hưởng các đặc quyền.

The power to control appointments to office or the right to privileges.

Ví dụ

The company's success was due to the patronage of influential figures.

Sự thành công của công ty là nhờ sự bảo trợ của các nhân vật có ảnh hưởng.

She received patronage from wealthy donors for her charity organization.

Cô nhận được sự bảo trợ từ các nhà tài trợ giàu có cho tổ chức từ thiện của mình.

His career flourished thanks to the patronage of a renowned artist.

Sự nghiệp của anh ấy phát triển mạnh nhờ sự bảo trợ của một nghệ sĩ nổi tiếng.

04

Phong tục thường xuyên bị thu hút bởi một cửa hàng, nhà hàng, v.v.

The regular custom attracted by a shop, restaurant, etc.

Ví dụ

The local cafe thrives on loyal patronage from regular customers.

Quán cà phê địa phương phát triển dựa vào sự ủng hộ của khách hàng thường xuyên.

The bookstore's patronage has significantly increased since the book signing event.

Số lượng khách hàng thường xuyên của cửa hàng sách đã tăng đáng kể kể từ sự kiện ký tặng sách.

The art gallery's patronage includes many art enthusiasts and collectors.

Sự ủng hộ của viện bảo tàng nghệ thuật bao gồm nhiều người yêu nghệ thuật và bộ sưu tập.

05

Sự hỗ trợ được cung cấp bởi một người bảo trợ.

The support given by a patron.

Ví dụ

Local businesses thrive due to strong community patronage.

Các doanh nghiệp địa phương phát triển mạnh nhờ sự bảo trợ cộng đồng mạnh mẽ.

The art gallery's success is attributed to the generous patronage.

Sự thành công của phòng trưng bày nghệ thuật được gán cho sự bảo trợ hào phóng.

The theater company relies on financial patronage to fund productions.

Công ty sân khấu phụ thuộc vào sự bảo trợ tài chính để tài trợ sản xuất.

Dạng danh từ của Patronage (Noun)

SingularPlural

Patronage

Patronages

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patronage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patronage

Không có idiom phù hợp