Bản dịch của từ Patronage trong tiếng Việt
Patronage

Patronage (Noun)
Một cách kẻ cả hoặc trịch thượng.
A patronizing or condescending manner.
Her tone was full of patronage towards the new volunteer.
Giọng điệu của cô ấy đầy lòng tài trợ đối với tình nguyện viên mới.
The wealthy businessman showed patronage to the local charity organization.
Người doanh nhân giàu có đã thể hiện lòng tài trợ đối với tổ chức từ thiện địa phương.
The professor's attitude had a hint of patronage towards his students.
Thái độ của giáo sư có một chút lòng tài trợ đối với học sinh của mình.
Các quyền và nghĩa vụ hoặc vị trí của người bảo trợ.
The rights and duties or position of a patron.
The local library relies on community patronage for funding.
Thư viện địa phương dựa vào sự bảo trợ của cộng đồng để có nguồn tài trợ.
The art gallery thrives due to the generous patronage of donors.
Phòng trưng bày nghệ thuật phát triển mạnh nhờ vào sự bảo trợ hào phóng của các nhà tài trợ.
The theater's success is attributed to the loyal patronage of its audience.
Sự thành công của nhà hát được gán cho sự bảo trợ trung thành của khán giả.
The company's success was due to the patronage of influential figures.
Sự thành công của công ty là nhờ sự bảo trợ của các nhân vật có ảnh hưởng.
She received patronage from wealthy donors for her charity organization.
Cô nhận được sự bảo trợ từ các nhà tài trợ giàu có cho tổ chức từ thiện của mình.
His career flourished thanks to the patronage of a renowned artist.
Sự nghiệp của anh ấy phát triển mạnh nhờ sự bảo trợ của một nghệ sĩ nổi tiếng.
Phong tục thường xuyên bị thu hút bởi một cửa hàng, nhà hàng, v.v.
The regular custom attracted by a shop, restaurant, etc.
The local cafe thrives on loyal patronage from regular customers.
Quán cà phê địa phương phát triển dựa vào sự ủng hộ của khách hàng thường xuyên.
The bookstore's patronage has significantly increased since the book signing event.
Số lượng khách hàng thường xuyên của cửa hàng sách đã tăng đáng kể kể từ sự kiện ký tặng sách.
The art gallery's patronage includes many art enthusiasts and collectors.
Sự ủng hộ của viện bảo tàng nghệ thuật bao gồm nhiều người yêu nghệ thuật và bộ sưu tập.
Local businesses thrive due to strong community patronage.
Các doanh nghiệp địa phương phát triển mạnh nhờ sự bảo trợ cộng đồng mạnh mẽ.
The art gallery's success is attributed to the generous patronage.
Sự thành công của phòng trưng bày nghệ thuật được gán cho sự bảo trợ hào phóng.
The theater company relies on financial patronage to fund productions.
Công ty sân khấu phụ thuộc vào sự bảo trợ tài chính để tài trợ sản xuất.
Dạng danh từ của Patronage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patronage | Patronages |
Họ từ
Từ "patronage" chỉ mối quan hệ giữa người bảo trợ và người được bảo trợ, thường thể hiện dưới hình thức hỗ trợ tài chính hoặc khuyến khích nghệ thuật, văn hóa. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tiễn, "patronage" trong tiếng Anh Mỹ có thể liên quan nhiều hơn đến thương mại và tiêu dùng, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường nhấn mạnh hơn vào các mối quan hệ văn hóa và xã hội.
Từ "patronage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patronatus", được hình thành từ "patronus", nghĩa là "người bảo trợ" hay "người chủ". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ mối quan hệ hỗ trợ tài chính và nghệ thuật giữa những người có quyền lực và nghệ sĩ, học giả. Hiện nay, "patronage" không chỉ phản ánh sự bảo trợ kinh tế mà còn bao hàm ý nghĩa về sự dẫn dắt và ủng hộ trong các lĩnh vực sáng tạo, khẳng định vai trò của người bảo trợ trong sự phát triển văn hóa.
Từ "patronage" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà các khái niệm liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và kinh tế được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "patronage" thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc tài trợ của cá nhân hoặc tổ chức đối với nghệ thuật, văn hóa hoặc dự án xã hội. Từ này cũng được gặp trong các bài báo về chính trị và kinh tế, cho thấy vai trò của mối quan hệ giữa người tài trợ và người nhận tài trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp