Bản dịch của từ Patronage trong tiếng Việt
Patronage

Patronage(Noun)
Phong tục thường xuyên bị thu hút bởi một cửa hàng, nhà hàng, v.v.
The regular custom attracted by a shop, restaurant, etc.
Một cách kẻ cả hoặc trịch thượng.
A patronizing or condescending manner.
Các quyền và nghĩa vụ hoặc vị trí của người bảo trợ.
The rights and duties or position of a patron.
Dạng danh từ của Patronage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Patronage | Patronages |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "patronage" chỉ mối quan hệ giữa người bảo trợ và người được bảo trợ, thường thể hiện dưới hình thức hỗ trợ tài chính hoặc khuyến khích nghệ thuật, văn hóa. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tiễn, "patronage" trong tiếng Anh Mỹ có thể liên quan nhiều hơn đến thương mại và tiêu dùng, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường nhấn mạnh hơn vào các mối quan hệ văn hóa và xã hội.
Từ "patronage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patronatus", được hình thành từ "patronus", nghĩa là "người bảo trợ" hay "người chủ". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ mối quan hệ hỗ trợ tài chính và nghệ thuật giữa những người có quyền lực và nghệ sĩ, học giả. Hiện nay, "patronage" không chỉ phản ánh sự bảo trợ kinh tế mà còn bao hàm ý nghĩa về sự dẫn dắt và ủng hộ trong các lĩnh vực sáng tạo, khẳng định vai trò của người bảo trợ trong sự phát triển văn hóa.
Từ "patronage" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà các khái niệm liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và kinh tế được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "patronage" thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc tài trợ của cá nhân hoặc tổ chức đối với nghệ thuật, văn hóa hoặc dự án xã hội. Từ này cũng được gặp trong các bài báo về chính trị và kinh tế, cho thấy vai trò của mối quan hệ giữa người tài trợ và người nhận tài trợ.
Họ từ
Từ "patronage" chỉ mối quan hệ giữa người bảo trợ và người được bảo trợ, thường thể hiện dưới hình thức hỗ trợ tài chính hoặc khuyến khích nghệ thuật, văn hóa. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tiễn, "patronage" trong tiếng Anh Mỹ có thể liên quan nhiều hơn đến thương mại và tiêu dùng, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường nhấn mạnh hơn vào các mối quan hệ văn hóa và xã hội.
Từ "patronage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patronatus", được hình thành từ "patronus", nghĩa là "người bảo trợ" hay "người chủ". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ mối quan hệ hỗ trợ tài chính và nghệ thuật giữa những người có quyền lực và nghệ sĩ, học giả. Hiện nay, "patronage" không chỉ phản ánh sự bảo trợ kinh tế mà còn bao hàm ý nghĩa về sự dẫn dắt và ủng hộ trong các lĩnh vực sáng tạo, khẳng định vai trò của người bảo trợ trong sự phát triển văn hóa.
Từ "patronage" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà các khái niệm liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và kinh tế được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "patronage" thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc tài trợ của cá nhân hoặc tổ chức đối với nghệ thuật, văn hóa hoặc dự án xã hội. Từ này cũng được gặp trong các bài báo về chính trị và kinh tế, cho thấy vai trò của mối quan hệ giữa người tài trợ và người nhận tài trợ.
