Bản dịch của từ Dismission trong tiếng Việt

Dismission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismission (Noun)

dɪsmˈɪʃn
dɪsmˈɪʃn
01

Hành động sa thải hoặc đuổi đi (ai đó).

The act of dismissing or sending away someone.

Ví dụ

The dismission of employees affected the company's social atmosphere significantly.

Việc sa thải nhân viên đã ảnh hưởng lớn đến bầu không khí xã hội của công ty.

The dismission of volunteers did not help the community project succeed.

Việc loại bỏ các tình nguyện viên không giúp dự án cộng đồng thành công.

Was the dismission of the team necessary for social progress?

Liệu việc sa thải đội ngũ có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?

02

Loại bỏ khỏi văn phòng; chấm dứt việc làm hoặc dịch vụ, hoặc vị trí trong tình cảm của một người.

Removal from office termination of employment or services or position in ones affections.

Ví dụ

The dismission of the mayor shocked the entire community last week.

Việc cách chức thị trưởng đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng tuần trước.

The dismission of employees is not a solution to budget issues.

Việc sa thải nhân viên không phải là giải pháp cho các vấn đề ngân sách.

Was the dismission of the director necessary for the project's success?

Việc cách chức giám đốc có cần thiết cho sự thành công của dự án không?

03

Việc đặt (của một cái gì đó) sang một bên khỏi sự cân nhắc.

The setting aside of something from consideration.

Ví dụ

The dismission of the proposal surprised many community members at the meeting.

Việc loại bỏ đề xuất đã khiến nhiều thành viên cộng đồng ngạc nhiên tại cuộc họp.

The dismission of local issues is not acceptable for our neighborhood.

Việc loại bỏ các vấn đề địa phương là không thể chấp nhận cho khu phố của chúng tôi.

Is the dismission of social programs affecting our community's growth?

Việc loại bỏ các chương trình xã hội có ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dismission cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismission

Không có idiom phù hợp