Bản dịch của từ Dismission trong tiếng Việt
Dismission
Dismission (Noun)
Hành động sa thải hoặc đuổi đi (ai đó).
The act of dismissing or sending away someone.
The dismission of employees affected the company's social atmosphere significantly.
Việc sa thải nhân viên đã ảnh hưởng lớn đến bầu không khí xã hội của công ty.
The dismission of volunteers did not help the community project succeed.
Việc loại bỏ các tình nguyện viên không giúp dự án cộng đồng thành công.
Was the dismission of the team necessary for social progress?
Liệu việc sa thải đội ngũ có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?
Loại bỏ khỏi văn phòng; chấm dứt việc làm hoặc dịch vụ, hoặc vị trí trong tình cảm của một người.
Removal from office termination of employment or services or position in ones affections.
The dismission of the mayor shocked the entire community last week.
Việc cách chức thị trưởng đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng tuần trước.
The dismission of employees is not a solution to budget issues.
Việc sa thải nhân viên không phải là giải pháp cho các vấn đề ngân sách.
Was the dismission of the director necessary for the project's success?
Việc cách chức giám đốc có cần thiết cho sự thành công của dự án không?
Việc đặt (của một cái gì đó) sang một bên khỏi sự cân nhắc.
The setting aside of something from consideration.
The dismission of the proposal surprised many community members at the meeting.
Việc loại bỏ đề xuất đã khiến nhiều thành viên cộng đồng ngạc nhiên tại cuộc họp.
The dismission of local issues is not acceptable for our neighborhood.
Việc loại bỏ các vấn đề địa phương là không thể chấp nhận cho khu phố của chúng tôi.
Is the dismission of social programs affecting our community's growth?
Việc loại bỏ các chương trình xã hội có ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
"Dismission" là một danh từ có nguồn gốc từ động từ "dismiss", có nghĩa là sự sa thải hoặc sự loại bỏ, thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng lao động hoặc sự rút lui khỏi một nhiệm vụ. Mặc dù từ này ít phổ biến hơn so với "dismissal", nó vẫn thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dismissal" được ưa chuộng hơn; "dismission" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh hàn lâm hoặc chuyên ngành.
Từ "dismission" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dimissio", bắt nguồn từ động từ "dimittere", có nghĩa là "thả ra" hoặc "giải phóng". Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, đề cập đến việc ngừng một hoạt động hoặc hủy bỏ một nhiệm vụ. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo để chỉ việc giải thoát một cá nhân khỏi trách nhiệm hoặc quyền lực. Sự phát triển ngữ nghĩa này diễn ra trong bối cảnh xã hội, nơi mà việc yêu cầu sự giải phóng hay loại bỏ trách nhiệm trở nên ngày càng quan trọng.
Từ "dismission" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, liên quan đến việc chấm dứt hoặc sa thải nhân viên. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong chủ đề về công việc hoặc quản lý. Tuy nhiên, do sự hạn chế về tần suất, người học nên tập trung vào các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "dismissal" để mở rộng khả năng từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp