Bản dịch của từ Disqualifier trong tiếng Việt
Disqualifier

Disqualifier (Noun)
Người hoặc vật loại trừ ai đó khỏi cuộc thi hoặc công việc.
A person or thing that disqualifies or excludes someone from a competition or job.
The judge acted as a disqualifier in the debate competition last week.
Người trọng tài đã đóng vai trò là người loại trừ trong cuộc thi tranh luận tuần trước.
He is not a disqualifier for the social club membership process.
Anh ấy không phải là người loại trừ trong quy trình thành viên câu lạc bộ xã hội.
Is a lack of experience a disqualifier for this job application?
Thiếu kinh nghiệm có phải là lý do loại trừ cho đơn xin việc này không?
Một hoàn cảnh khiến ai đó không đủ điều kiện hoặc không thích hợp cho điều gì đó.
A circumstance that makes someone ineligible or unfit for something.
His criminal record is a disqualifier for many job applications.
Hồ sơ hình sự của anh ấy là một lý do không đủ điều kiện cho nhiều đơn xin việc.
Being underage can be a disqualifier for voting in elections.
Việc chưa đủ tuổi có thể là một lý do không đủ điều kiện để bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
Is lack of experience a disqualifier for this internship position?
Thiếu kinh nghiệm có phải là một lý do không đủ điều kiện cho vị trí thực tập này không?
Một thuật ngữ trong các ngữ cảnh pháp lý đề cập đến lý do bị loại trừ.
A term in legal contexts referring to a reason for disqualification.
Lack of community service can be a disqualifier for scholarships.
Thiếu dịch vụ cộng đồng có thể là lý do không đủ điều kiện cho học bổng.
A criminal record is not a disqualifier for all job applications.
Hồ sơ hình sự không phải là lý do không đủ điều kiện cho tất cả đơn xin việc.
Is financial instability a disqualifier for social welfare programs?
Sự bất ổn tài chính có phải là lý do không đủ điều kiện cho các chương trình phúc lợi xã hội không?