Bản dịch của từ Disregarded trong tiếng Việt
Disregarded

Disregarded (Adjective)
Làm ngơ.
Ignored.
Many social issues are often disregarded by local governments.
Nhiều vấn đề xã hội thường bị chính quyền địa phương bỏ qua.
The concerns of the community were not disregarded during the meeting.
Các mối quan tâm của cộng đồng không bị bỏ qua trong cuộc họp.
Why are the opinions of young people often disregarded?
Tại sao ý kiến của giới trẻ thường bị bỏ qua?
Bị bỏ quên.
Neglected.
Many social issues are disregarded in political debates during elections.
Nhiều vấn đề xã hội bị bỏ qua trong các cuộc tranh luận chính trị.
The needs of the elderly are often disregarded by local governments.
Nhu cầu của người cao tuổi thường bị chính quyền địa phương bỏ qua.
Are the voices of marginalized communities disregarded in social policies?
Liệu tiếng nói của các cộng đồng thiệt thòi có bị bỏ qua trong chính sách xã hội không?
Họ từ
Từ "disregarded" là động từ quá khứ phân từ của "disregard", có nghĩa là không chú ý đến hoặc coi nhẹ điều gì đó. Trong tiếng Anh British và American, cách sử dụng và ngữ nghĩa cơ bản tương tự nhau, tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý hoặc chính thức, "disregarded" có thể mang hàm ý về sự xem nhẹ các quy định hoặc quy tắc. Đặc biệt, những khác biệt về ngữ điệu có thể biểu hiện trong cách phát âm từ này, nhưng ý nghĩa vẫn được giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "disregarded" có nguồn gốc từ động từ "regard", được bắt nguồn từ tiếng Latin "regardare", có nghĩa là "nhìn về phía" hay "chú ý". Tiền tố "dis-" trong tiếng Latin thường mang nghĩa "không" hoặc "loại bỏ". Khi kết hợp lại, "disregarded" chỉ việc không chú ý hay không xem xét đến một điều gì đó. Sự phát triển nghĩa này phản ánh rõ ràng trong bối cảnh hiện đại, khi từ này được sử dụng để mô tả tình trạng không được công nhận hoặc không được coi trọng.
Từ "disregarded" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc và nghe ở dạng văn bản học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "disregarded" thường được sử dụng để chỉ việc bỏ qua hoặc không coi trọng thông tin hoặc ý kiến trong các lĩnh vực như chính trị, giáo dục hoặc khi bàn luận về hành vi của cá nhân trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

