Bản dịch của từ Disseminated trong tiếng Việt
Disseminated

Disseminated (Verb)
Fake news can be disseminated quickly on social media platforms.
Tin giả có thể được phổ biến nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Misinformation should not be disseminated to mislead the public.
Thông tin sai lệch không nên được phổ biến để đánh lừa công chúng.
How can accurate information be disseminated effectively to combat rumors?
Làm thế nào để thông tin chính xác được phổ biến một cách hiệu quả để chống lại tin đồn?
Dạng động từ của Disseminated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disseminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disseminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disseminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disseminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disseminating |
Disseminated (Adjective)
(đặc biệt là thông tin) rải rác hoặc lan truyền rộng rãi.
Especially of information scattered or spread widely.
Disseminated news about the event quickly reached all social media platforms.
Thông tin được phổ biến về sự kiện nhanh chóng đến tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.
The misinformation was not disseminated widely among the social media users.
Thông tin sai lệch không được phổ biến rộng rãi giữa người dùng mạng xã hội.
Was the report disseminated to the members of the social group?
Liệu báo cáo đã được phổ biến đến các thành viên của nhóm xã hội chưa?
Họ từ
Từ "disseminated" (được phát tán) có nghĩa là việc phân phát hoặc truyền bá thông tin, ý tưởng hoặc dữ liệu tới một nhóm đông đảo người nhận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm và cách viết tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong lúc nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và y tế, để chỉ việc lan truyền thông tin nghiên cứu hoặc kết quả điều tra đến tất cả những người có liên quan.
Từ "disseminated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disseminare", bao gồm tiền tố "dis-" có nghĩa là "khắp mọi nơi" và "seminare", có nghĩa là "gieo hạt". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động phân phát thông tin hoặc kiến thức. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc phổ biến tin tức hoặc dữ kiện trên diện rộng, thể hiện sự lan tỏa và tiếp nhận thông tin trong xã hội.
Từ "disseminated" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày thông tin hoặc luận điểm rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phân phối hoặc truyền bá thông tin, chẳng hạn như trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo chính phủ và truyền thông. Việc sử dụng từ này thể hiện sự chính xác và chuyên môn trong việc miêu tả quá trình lan tỏa kiến thức hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



