Bản dịch của từ Disseminated trong tiếng Việt
Disseminated
Disseminated (Verb)
Fake news can be disseminated quickly on social media platforms.
Tin giả có thể được phổ biến nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Misinformation should not be disseminated to mislead the public.
Thông tin sai lệch không nên được phổ biến để đánh lừa công chúng.
How can accurate information be disseminated effectively to combat rumors?
Làm thế nào để thông tin chính xác được phổ biến một cách hiệu quả để chống lại tin đồn?
Dạng động từ của Disseminated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disseminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disseminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disseminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disseminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disseminating |
Disseminated (Adjective)
(đặc biệt là thông tin) rải rác hoặc lan truyền rộng rãi.
Especially of information scattered or spread widely.
Disseminated news about the event quickly reached all social media platforms.
Thông tin được phổ biến về sự kiện nhanh chóng đến tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.
The misinformation was not disseminated widely among the social media users.
Thông tin sai lệch không được phổ biến rộng rãi giữa người dùng mạng xã hội.
Was the report disseminated to the members of the social group?
Liệu báo cáo đã được phổ biến đến các thành viên của nhóm xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp