Bản dịch của từ Distance selling rule trong tiếng Việt
Distance selling rule
Noun [U/C]

Distance selling rule (Noun)
dˈɪstəns sˈɛlɨŋ ɹˈul
dˈɪstəns sˈɛlɨŋ ɹˈul
01
Quy định điều chỉnh việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ từ xa, thường yêu cầu cung cấp thông tin cụ thể cho người tiêu dùng trước khi hoàn thành giao dịch.
A regulation that governs the sale of goods or services remotely, typically requiring specific information to be provided to consumers before a purchase is completed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distance selling rule
Không có idiom phù hợp