Bản dịch của từ Distance selling rule trong tiếng Việt

Distance selling rule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distance selling rule (Noun)

dˈɪstəns sˈɛlɨŋ ɹˈul
dˈɪstəns sˈɛlɨŋ ɹˈul
01

Quy định điều chỉnh việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ từ xa, thường yêu cầu cung cấp thông tin cụ thể cho người tiêu dùng trước khi hoàn thành giao dịch.

A regulation that governs the sale of goods or services remotely, typically requiring specific information to be provided to consumers before a purchase is completed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khung pháp lý được thiết kế để bảo vệ người tiêu dùng trong các giao dịch diễn ra khi họ không có mặt thể chất trong môi trường bán lẻ.

A legal framework designed to protect consumers in transactions that occur without their physical presence in a retail environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Luật thường bao gồm quyền hủy giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định sau khi nhận hàng hóa hoặc dịch vụ.

Legislation that often includes the right to cancel a purchase within a certain timeframe after receiving the goods or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distance selling rule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distance selling rule

Không có idiom phù hợp