Bản dịch của từ Do a course trong tiếng Việt

Do a course

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do a course (Phrase)

dˈu ə kˈɔɹs
dˈu ə kˈɔɹs
01

Học một môn học cụ thể trong một khóa học chính thức.

To study a particular subject in a formal course.

Ví dụ

I did a course in sociology last semester.

Tôi đã học một khóa học về xã hội học hồi học kỳ trước.

She didn't do a course on psychology this year.

Cô ấy không học một khóa học về tâm lý học năm nay.

Did you do a course in anthropology in college?

Bạn đã học một khóa học về nhân loại học ở đại học chưa?

02

Được đào tạo trong một lĩnh vực cụ thể.

To undergo training in a specific area.

Ví dụ

She decided to do a course in public speaking for her job.

Cô ấy quyết định học một khóa học về nói trước công chúng cho công việc của mình.

He didn't do a course on time management, so he struggles.

Anh ấy không học một khóa học về quản lý thời gian đúng hạn, nên anh ấy gặp khó khăn.

Did you do a course in writing skills before the exam?

Bạn đã học một khóa học về kỹ năng viết trước kỳ thi chưa?

03

Tham gia vào một loạt các lớp học hoặc bài giảng.

To participate in a series of classes or lectures.

Ví dụ

I did a course on public speaking last month.

Tôi đã tham gia một khóa học về nói trước công chúng tháng trước.

She didn't do a course on time management yet.

Cô ấy chưa tham gia khóa học về quản lý thời gian.

Did you do a course on cultural diversity in your country?

Bạn đã tham gia khóa học về đa dạng văn hóa ở quốc gia của mình chưa?

04

Tham gia một chương trình giáo dục hoặc đào tạo.

To participate in an educational program or training

Ví dụ

Many people do a course on social skills to improve communication.

Nhiều người tham gia khóa học kỹ năng xã hội để cải thiện giao tiếp.

She does not do a course in social work this semester.

Cô ấy không tham gia khóa học công tác xã hội học kỳ này.

Do you think students should do a course on social issues?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên tham gia khóa học về các vấn đề xã hội không?

05

Tham gia một loạt các lớp học hoặc bài học về một chủ đề cụ thể.

To engage in a series of classes or lessons on a specific subject

Ví dụ

Many students do a course on social psychology at Harvard University.

Nhiều sinh viên tham gia khóa học tâm lý học xã hội tại Harvard.

She does not do a course on social issues this semester.

Cô ấy không tham gia khóa học về các vấn đề xã hội học kỳ này.

Do you think people should do a course on social justice?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tham gia khóa học về công lý xã hội không?

06

Thực hiện một loạt các nghiên cứu hoặc hoạt động đã được lên kế hoạch.

To follow a planned set of studies or activities

Ví dụ

Many students do a course on social psychology at university.

Nhiều sinh viên học một khóa về tâm lý học xã hội tại trường đại học.

Not all adults do a course in social skills.

Không phải tất cả người lớn đều tham gia khóa học về kỹ năng xã hội.

Do you think people should do a course on community service?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tham gia khóa học về dịch vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do a course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do a course

Không có idiom phù hợp