Bản dịch của từ Docket trong tiếng Việt
Docket

Docket (Noun)
Một tài liệu hoặc nhãn liệt kê nội dung của một lô hàng hoặc gói hàng.
A document or label listing the contents of a consignment or package.
The docket listed all items for the charity event last Saturday.
Danh sách ghi chú liệt kê tất cả các món đồ cho sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
The docket does not include the donations from local businesses.
Danh sách ghi chú không bao gồm các khoản quyên góp từ các doanh nghiệp địa phương.
Does the docket have information about the community service projects?
Danh sách ghi chú có thông tin về các dự án phục vụ cộng đồng không?
The docket included five cases for trial this week.
Danh sách các vụ án có năm vụ để xét xử trong tuần này.
There are no cases on the docket for social issues today.
Hôm nay không có vụ án nào trong danh sách liên quan đến vấn đề xã hội.
Is the docket ready for the next social justice cases?
Danh sách vụ án đã sẵn sàng cho các vụ việc công bằng xã hội chưa?
Docket (Verb)
The court will docket the case of Smith versus Johnson tomorrow.
Tòa án sẽ đưa vụ kiện của Smith chống lại Johnson vào danh sách ngày mai.
They did not docket the case of the missing person last week.
Họ đã không đưa vụ việc của người mất tích vào danh sách tuần trước.
Will the judge docket the new social issue for next month?
Thẩm phán có đưa vấn đề xã hội mới vào danh sách tháng sau không?
We docketed the packages for the community food drive last week.
Chúng tôi đã ghi nhãn các gói hàng cho buổi quyên góp thực phẩm tuần trước.
They did not docket the items for the charity event properly.
Họ đã không ghi nhãn các món đồ cho sự kiện từ thiện một cách đúng đắn.
Did you docket the donations for the local shelter yesterday?
Bạn đã ghi nhãn các khoản quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương hôm qua chưa?
Họ từ
"Docket" là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ danh sách các vụ án, tài liệu hoặc công việc mà toà án hoặc một cơ quan chức năng khác sẽ xem xét hoặc xử lý. Trong tiếng Anh, từ này có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong ngữ cảnh như "docket number" (số vụ án) hoặc "court docket" (danh sách vụ án tại tòa). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu ở cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng thường tương đương, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "docket" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "docketum", có nghĩa là "mảnh giấy nhỏ". Nó đã chuyển âm qua tiếng Pháp cổ "docquet", ám chỉ đến một danh sách hoặc ghi chép các vụ án tại tòa án. Trong lịch sử, "docket" được sử dụng để chỉ danh sách các vụ án hoặc tài liệu liên quan đến pháp lý, và ngày nay, từ này vẫn giữ nghĩa đó trong ngữ cảnh pháp lý, thường dùng để chỉ các thông tin được ghi chép về phiên tòa hoặc công việc hành chính.
Từ "docket" thường không gặp nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến danh sách các vụ kiện hoặc tài liệu cần xem xét trong tòa án. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này ít phổ biến, nhưng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận liên quan đến tiến trình pháp lý hoặc tổ chức công việc. Do đó, sự quen thuộc với từ này có thể hạn chế trong số lượng thí sinh IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp