Bản dịch của từ Doldrums trong tiếng Việt
Doldrums

Doldrums (Noun)
Một trạng thái hoặc một thời kỳ trì trệ hoặc suy thoái.
A state or period of stagnation or depression.
Many people feel stuck in the social doldrums during winter.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong tình trạng trì trệ xã hội vào mùa đông.
They do not want to discuss their feelings in the doldrums.
Họ không muốn thảo luận về cảm xúc của mình trong tình trạng trì trệ.
Are social doldrums common during economic downturns like 2008?
Tình trạng trì trệ xã hội có phổ biến trong các thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2008 không?
Một vùng xích đạo của đại tây dương yên tĩnh, có bão bất chợt và gió nhẹ khó lường.
An equatorial region of the atlantic ocean with calms sudden storms and light unpredictable winds.
Many sailors fear the doldrums during their Atlantic Ocean journeys.
Nhiều thủy thủ sợ vùng trầm lặng trong những chuyến đi Đại Tây Dương.
The doldrums do not affect shipping routes in the Pacific Ocean.
Vùng trầm lặng không ảnh hưởng đến các tuyến đường vận chuyển ở Thái Bình Dương.
Are the doldrums common in the summer months for sailors?
Vùng trầm lặng có phổ biến trong các tháng mùa hè cho thủy thủ không?
Doldrums là một thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái tâm lý buồn chán, thiếu năng lượng hoặc sự trì trệ trong hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ thập niên 1800, liên quan đến khu vực gió tĩnh trong đại dương, nơi các tàu thường bị mắc kẹt do không có gió. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với ý nghĩa như nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay viết. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn đạt cảm xúc.
Từ "doldrums" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ "dold", nghĩa là mất tinh thần hoặc buồn bã. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái chậm chạp hoặc thiếu hoạt động, đặc biệt trong bối cảnh hàng hải, nơi các vùng không gió gây khó khăn cho việc di chuyển của tàu thuyền. Về sau, "doldrums" trở thành từ chỉ sự trì trệ hoặc bất động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự tương đồng giữa trạng thái tâm lý và điều kiện vật lý.
Từ "doldrums" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống diễn đạt cảm xúc ngưng trệ hoặc thiếu hoạt động, thường là trong bối cảnh kinh doanh hoặc cá nhân. "Doldrums" thường mô tả trạng thái buồn chán, trì trệ hoặc suy giảm năng lượng, phản ánh những thời điểm mà một cá nhân hoặc tổ chức không thể tiến bộ hoặc phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp