Bản dịch của từ Dominant position trong tiếng Việt
Dominant position
Dominant position (Noun)
Một vị trí có tầm quan trọng hoặc kiểm soát chính trong một ngữ cảnh cụ thể.
A position that is of primary importance or control in a particular context.
In society, education plays a dominant position in shaping future leaders.
Trong xã hội, giáo dục đóng một vị trí quan trọng trong việc hình thành lãnh đạo tương lai.
Social media does not hold a dominant position in traditional communication methods.
Mạng xã hội không giữ vị trí quan trọng trong các phương pháp giao tiếp truyền thống.
Does wealth create a dominant position in social interactions among peers?
Liệu sự giàu có có tạo ra vị trí quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Trạng thái của việc chiếm ưu thế; vượt trội hơn người khác.
The state of being dominant; prevailing over others.
The company held a dominant position in the social media market.
Công ty nắm giữ vị trí thống trị trong thị trường truyền thông xã hội.
She did not maintain a dominant position during the community meeting.
Cô ấy không duy trì vị trí thống trị trong cuộc họp cộng đồng.
Is the dominant position of large firms fair in social contexts?
Vị trí thống trị của các công ty lớn có công bằng trong bối cảnh xã hội không?
Google holds a dominant position in the online advertising market.
Google nắm giữ vị trí thống trị trong thị trường quảng cáo trực tuyến.
Facebook does not have a dominant position in the social media market.
Facebook không có vị trí thống trị trong thị trường mạng xã hội.
Does Amazon maintain a dominant position in e-commerce today?
Amazon có duy trì vị trí thống trị trong thương mại điện tử hôm nay không?
Cụm từ "dominant position" được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và pháp lý để chỉ trạng thái của một công ty hoặc tổ chức có quyền lực và ảnh hưởng lớn đến thị trường, cho phép họ kiểm soát giá cả hoặc điều kiện thương mại. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách thức viết và sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do ngữ điệu của người nói. "Dominant position" thường được bàn luận trong các nghiên cứu về cạnh tranh và luật chống độc quyền.