Bản dịch của từ Don't trong tiếng Việt
Don't

Don't (Verb)
Many people don't support the new social policies in the city.
Nhiều người không ủng hộ các chính sách xã hội mới ở thành phố.
The community doesn't believe the program will help reduce poverty.
Cộng đồng không tin rằng chương trình sẽ giúp giảm nghèo.
Why don't citizens participate in social events more often?
Tại sao công dân không tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên hơn?
(tiếng địa phương của người mỹ gốc phi) dùng trước chủ ngữ phủ định nhấn mạnh.
Africanamerican vernacular used before an emphatic negative subject.
They don't support the new social program in our community.
Họ không ủng hộ chương trình xã hội mới trong cộng đồng của chúng tôi.
We don't see enough volunteers at the social events this year.
Chúng tôi không thấy đủ tình nguyện viên tại các sự kiện xã hội năm nay.
Don't people care about social issues in our city?
Không phải mọi người đều quan tâm đến các vấn đề xã hội trong thành phố của chúng ta sao?
(không chuẩn) không.
Nonstandard does not.
Many people don't support the new social media policy at work.
Nhiều người không ủng hộ chính sách mạng xã hội mới tại nơi làm việc.
Students don't feel comfortable discussing social issues in class.
Sinh viên không cảm thấy thoải mái khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Why don't we organize a social event for our community?
Tại sao chúng ta không tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng?
Dạng động từ của Don't (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Do |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | - |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | - |
Don't (Interjection)
Don't interrupt me while I speak during the IELTS test.
Đừng cắt ngang tôi khi tôi nói trong bài thi IELTS.
I don't want to hear any distractions during my speaking practice.
Tôi không muốn nghe bất kỳ điều gì gây phân tâm trong khi luyện nói.
Don't you think we should focus on social issues for IELTS?
Bạn không nghĩ rằng chúng ta nên tập trung vào các vấn đề xã hội cho IELTS sao?
Don't (Noun)
The dos and don'ts of social media are very important today.
Các quy tắc và điều không nên làm trên mạng xã hội rất quan trọng.
Many people don't follow the dos and don'ts of online behavior.
Nhiều người không tuân theo các quy tắc và điều không nên làm trực tuyến.
What are the dos and don'ts of social interactions in 2023?
Các quy tắc và điều không nên làm trong tương tác xã hội năm 2023 là gì?
"Don't" là hình thức viết tắt của "do not", thể hiện sự phủ định trong câu. Từ này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp thông thường, giúp người nói thể hiện sự không đồng ý, từ chối hoặc yêu cầu không làm điều gì. Trong tiếng Anh Anh, "don't" được phát âm gần giống như /dəʊnt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /doʊnt/. Sự khác biệt này thường chủ yếu ở âm sắc và nhấn âm trong ngữ điệu của câu.
Từ "don't" là viết tắt của "do not", trong đó "do" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "don" có nghĩa là "thực hiện" hoặc "làm". Từ "not" có gốc từ tiếng Latinh, từ "non", thể hiện sự phủ định. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa của từ "don't" là diễn đạt sự từ chối hoặc không thực hiện hành động nào đó. Ngữ cảnh sử dụng hiện tại của "don't" gợi nhớ đến quan niệm về việc thể hiện ý kiến cá nhân hay yêu cầu một cách lịch sự.
Từ "don't" là viết tắt của "do not", thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự phủ định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất cao trong viết và nói do tính cách thông dụng trong việc diễn đạt ý kiến và cảm xúc. Trong các bối cảnh khác, "don't" thường thấy trong các tình huống như hướng dẫn, khuyến cáo và khi thể hiện sự từ chối hoặc khuyến khích hành động tránh né.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



