Bản dịch của từ Doom trong tiếng Việt
Doom

Doom (Noun)
Cái chết hoặc sự hủy diệt.
Death or destruction
The pandemic brought doom to many small businesses in our town.
Đại dịch đã mang lại sự diệt vong cho nhiều doanh nghiệp nhỏ trong thành phố.
The community did not face doom after the natural disaster.
Cộng đồng đã không đối mặt với sự diệt vong sau thảm họa thiên nhiên.
Can we prevent the doom of our local parks from pollution?
Chúng ta có thể ngăn chặn sự diệt vong của các công viên địa phương do ô nhiễm không?
Many believe the doom of humanity is near due to climate change.
Nhiều người tin rằng ngày tận thế của nhân loại sắp đến vì biến đổi khí hậu.
The scientists do not predict doom for humanity in the next decade.
Các nhà khoa học không dự đoán ngày tận thế cho nhân loại trong thập kỷ tới.
Is the doom of humanity inevitable due to our environmental actions?
Liệu ngày tận thế của nhân loại có phải là điều không thể tránh khỏi do hành động môi trường của chúng ta không?
The city's future seems like a doom without proper planning.
Tương lai của thành phố có vẻ như một số phận xấu mà không có kế hoạch hợp lý.
Many believe that ignoring climate change leads to doom for society.
Nhiều người tin rằng việc phớt lờ biến đổi khí hậu dẫn đến số phận xấu cho xã hội.
Is our society facing doom due to increasing inequality?
Xã hội của chúng ta có đang đối mặt với số phận xấu do sự bất bình đẳng gia tăng không?
Doom (Verb)
The new policy will doom many low-income families to poverty.
Chính sách mới sẽ khiến nhiều gia đình thu nhập thấp rơi vào nghèo đói.
The decision does not doom our community's chances for improvement.
Quyết định này không khiến cơ hội cải thiện của cộng đồng chúng ta bị hủy hoại.
Will this law doom the future of small businesses in our city?
Liệu luật này có khiến tương lai của các doanh nghiệp nhỏ trong thành phố chúng ta bị hủy hoại không?
The lack of education can doom many young people to poverty.
Thiếu giáo dục có thể khiến nhiều thanh niên rơi vào nghèo đói.
High unemployment does not doom our community; we can find solutions.
Tỷ lệ thất nghiệp cao không khiến cộng đồng chúng ta thất bại; chúng ta có thể tìm giải pháp.
Can poor health doom social progress in our city?
Sức khỏe kém có thể khiến tiến bộ xã hội trong thành phố chúng ta thất bại không?
Để kết án sự hủy diệt hoặc cái chết chắc chắn.
To condemn to certain destruction or death
Many believe pollution will doom future generations to suffering.
Nhiều người tin rằng ô nhiễm sẽ khiến thế hệ tương lai khổ sở.
The government does not doom its citizens to poverty intentionally.
Chính phủ không cố tình khiến công dân rơi vào nghèo đói.
Will climate change doom our society in the next decade?
Liệu biến đổi khí hậu có khiến xã hội chúng ta bị diệt vong trong thập kỷ tới?
Họ từ
Từ "doom" dùng để chỉ một số phận bất hạnh hoặc sự diệt vong không thể tránh khỏi. Trong tiếng Anh, "doom" có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến cái chết hoặc sự kết thúc. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "oo" dài hơn. "Doom" cũng thường xuất hiện trong các cụm từ như "doomed to fail", diễn tả một kết cục xấu không thể tránh.
Từ "doom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dom", có nghĩa là "sự phán xét" hoặc "tiến trình". Gốc Latin của từ này là "dominum", ám chỉ đến quyền lực và sự thống trị. Trải qua thời gian, "doom" đã chuyển sang nghĩa tiêu cực, chỉ sự định mệnh xấu hoặc tai họa. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh một mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm về sự bất lực trước những điều tồi tệ không thể tránh khỏi trong đời sống.
Từ "doom" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề tác động tiêu cực của con người đối với môi trường và xã hội. Trong Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong văn liệu bàn về các thảm họa tự nhiên hoặc các dự đoán tiêu cực về tương lai. Ngoài ra, "doom" thường được dùng trong văn học và các phương tiện truyền thông để diễn tả cảm giác bất lực hoặc bi thảm trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp