Bản dịch của từ Dooms trong tiếng Việt
Dooms

Dooms (Noun)
Số nhiều của sự diệt vong.
Plural of doom.
The dooms of society are poverty, inequality, and injustice.
Các sự kiện của xã hội là nghèo đói, bất bình đẳng, và bất công.
There are no easy solutions to the dooms facing our community.
Không có giải pháp dễ dàng cho những sự kiện đang đối diện với cộng đồng của chúng ta.
Are the dooms we see inevitable or can we change them?
Các sự kiện mà chúng ta thấy có thể tránh được hay chúng ta có thể thay đổi chúng không?
The dooms of the society were predicted by experts.
Những sự định mệnh của xã hội đã được dự đoán bởi các chuyên gia.
There are no solutions to prevent the dooms from happening.
Không có giải pháp nào để ngăn chặn những sự định mệnh xảy ra.
Dạng danh từ của Dooms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doom | Dooms |
Họ từ
Từ "dooms" là dạng số nhiều của danh từ "doom", có nghĩa là số phận tồi tệ, thường liên quan đến cái chết hoặc sự hủy diệt. Trong tiếng Anh, "doom" có thể được dùng như động từ để chỉ hành động kết án hoặc dự đoán cái chết. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "doom" thường liên quan nhiều hơn đến các phong cách văn chương hùng hồn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó còn được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại hơn, như dự đoán về tương lai tồi tệ trong chính trị hay công nghệ.
Từ "dooms" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dominus", có nghĩa là "chúa tể" hoặc "quyền lực". Trong ngữ cảnh cổ đại, "doom" được sử dụng để chỉ số phận hoặc kết cục không thể tránh khỏi. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mang nghĩa tiêu cực, đặc biệt là liên quan đến sự hủy diệt hoặc tai ương. Hiện nay, "dooms" thường được sử dụng để miêu tả những tình huống bi thảm trong các lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật và xã hội.
Từ “dooms” xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, do nó mang tính chất chuyên ngành và thường hóa học. Trong nghe, đọc và nói, từ này có thể được dùng trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề toàn cầu, như biến đổi khí hậu hay khủng hoảng sinh thái, nơi mà tiên đoán những kịch bản tồi tệ được đề cập. Trong viết, “dooms” có thể được sử dụng để nhấn mạnh những hệ quả tiêu cực trong luận văn phân tích.