Bản dịch của từ Dooms trong tiếng Việt
Dooms
Dooms (Noun)
Số nhiều của sự diệt vong.
Plural of doom.
The dooms of society are poverty, inequality, and injustice.
Các sự kiện của xã hội là nghèo đói, bất bình đẳng, và bất công.
There are no easy solutions to the dooms facing our community.
Không có giải pháp dễ dàng cho những sự kiện đang đối diện với cộng đồng của chúng ta.
Are the dooms we see inevitable or can we change them?
Các sự kiện mà chúng ta thấy có thể tránh được hay chúng ta có thể thay đổi chúng không?
The dooms of the society were predicted by experts.
Những sự định mệnh của xã hội đã được dự đoán bởi các chuyên gia.
There are no solutions to prevent the dooms from happening.
Không có giải pháp nào để ngăn chặn những sự định mệnh xảy ra.
Dạng danh từ của Dooms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doom | Dooms |